Đối đầu Arenas Club de Getxo vs Utebo FC, 23h00 ngày 11/1
Kết quả Arenas Club de Getxo vs Utebo FC
Đối đầu Arenas Club de Getxo vs Utebo FC
Phong độ Arenas Club de Getxo gần đây
Phong độ Utebo FC gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Arenas Club de Getxo vs Utebo FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arenas Club de Getxo vs Utebo FC trước đây
-
02/09/2024Utebo FC3 - 0Arenas Club de Getxo0 - 0L
-
14/01/2024Arenas Club de Getxo1 - 1Utebo FC1 - 0D
-
04/09/2023Utebo FC0 - 2Arenas Club de Getxo0 - 1W
-
19/03/2023Arenas Club de Getxo1 - 0Utebo FC0 - 0W
-
30/10/2022Utebo FC0 - 2Arenas Club de Getxo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arenas Club de Getxo vs Utebo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Arenas Club de Getxo vs Utebo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arenas Club de Getxo vs Utebo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arenas Club de Getxo vs Utebo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arenas Club de Getxo (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Arenas Club de Getxo (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arenas Club de Getxo thắng
Bại: là số trận Arenas Club de Getxo thua
Thắng: là số trận Arenas Club de Getxo thắng
Bại: là số trận Arenas Club de Getxo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arenas Club de Getxo và Utebo FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 17 | 12 | 4 | 1 | 36 | 8 | 28 | 40 | T T T H T T |
2 | Getafe B | 17 | 10 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 34 | B T H H T H |
3 | Tenerife B | 17 | 10 | 4 | 3 | 33 | 18 | 15 | 34 | T H T H B T |
4 | CF Talavera de la Reina | 17 | 10 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 33 | T T T T B T |
5 | Cacereno | 17 | 8 | 7 | 2 | 28 | 17 | 11 | 31 | T T T H T H |
6 | CF Rayo Majadahonda | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T B T H T |
7 | UB Conquense | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 24 | B B H H T T |
8 | CD Colonia Moscardo | 17 | 7 | 3 | 7 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B T B B |
9 | UD Melilla | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 23 | B H H T T T |
10 | AD Union Adarve | 17 | 6 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 22 | T T T H H B |
11 | CD Artistico Navalcarnero | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 25 | -5 | 21 | H H B B B T |
12 | CD Coria | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B H H T |
13 | CD Union Sur Yaiza | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 29 | -7 | 20 | B B B H H B |
14 | Real Madrid C | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 18 | -1 | 19 | B H T B B T |
15 | CD Illescas | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 20 | -7 | 17 | B B B T H B |
16 | UD San Sebastian Reyes | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 29 | -7 | 17 | T B H B H B |
17 | Mostoles | 17 | 2 | 3 | 12 | 12 | 30 | -18 | 9 | B T T B B B |
18 | CD Atletico Paso | 17 | 1 | 3 | 13 | 15 | 32 | -17 | 6 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: