Đối đầu Celta Vigo vs Atletico Madrid, 02h00 ngày 27/9
Kết quả Celta Vigo vs Atletico Madrid
Soi kèo phạt góc Celta Vigo vs Atletico Madrid, 2h ngày 27/09
Đối đầu Celta Vigo vs Atletico Madrid
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: Celta Vigo vs Atletico Madrid
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/9/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Atletico Madrid trước đây
-
12/05/2024Atletico Madrid1 - 0Celta Vigo0 - 0L
-
22/10/2023Celta Vigo0 - 3Atletico Madrid0 - 1L
-
12/02/2023Celta Vigo0 - 1Atletico Madrid0 - 0L
-
11/09/2022Atletico Madrid4 - 1Celta Vigo1 - 0L
-
27/02/2022Atletico Madrid2 - 0Celta Vigo1 - 0L
-
15/08/2021Celta Vigo1 - 2Atletico Madrid0 - 1L
-
09/02/2021Atletico Madrid2 - 2Celta Vigo1 - 1D
-
17/10/2020Celta Vigo0 - 2Atletico Madrid0 - 1L
-
08/07/2020Celta Vigo1 - 1Atletico Madrid0 - 1D
-
21/09/2019Atletico Madrid0 - 0Celta Vigo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Celta Vigo vs Atletico Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Atletico Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Atletico Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Atletico Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celta Vigo (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Celta Vigo (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celta Vigo và Atletico Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 5 | 17 | 18 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | T H T T T T |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | B T B T T T |
4 | Atletico Madrid | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | H T H T T H |
5 | Mallorca | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 11 | B H T B T T |
6 | Villarreal | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 13 | -1 | 11 | H T T H T B |
7 | Osasuna | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 11 | T B T B T H |
8 | Alaves | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | H T T B T B |
9 | Celta Vigo | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 13 | 1 | 9 | T T B B T B |
10 | Rayo Vallecano | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | H B B T H H |
11 | Real Betis | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | H H B T T B |
12 | Girona | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B T T B B H |
13 | Sevilla | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H B T B T |
14 | RCD Espanyol | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 | B B H T T B |
15 | Leganes | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | T H B B B H |
16 | Real Sociedad | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | T B H B B H |
17 | Valencia | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 5 | B B H B T H |
18 | Real Valladolid | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 15 | -12 | 5 | B H B B H B |
19 | Getafe | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | H H H B B H |
20 | Las Palmas | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 2 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: