Đối đầu Atletico Madrid vs Betis, 22h15 ngày 03/3
Kết quả Atletico Madrid vs Betis
Nhận định Atletico Madrid vs Real Betis, 22h15 ngày 3/3
Đối đầu Atletico Madrid vs Betis
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Betis gần đây
La Liga 2024-2025: Atletico Madrid vs Betis
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Betis trước đây
-
21/08/2023Real Betis0 - 0Atletico Madrid0 - 0D
-
03/04/2023Atletico Madrid1 - 0Real Betis0 - 0W
-
23/10/2022Real Betis1 - 2Atletico Madrid0 - 0W
-
07/03/2022Real Betis1 - 3Atletico Madrid1 - 1W
-
31/10/2021Atletico Madrid3 - 0Real Betis1 - 0W
-
12/04/2021Real Betis1 - 1Atletico Madrid1 - 1D
-
25/10/2020Atletico Madrid2 - 0Real Betis0 - 0W
-
12/07/2020Atletico Madrid1 - 0Real Betis0 - 0W
-
22/12/2019Real Betis1 - 2Atletico Madrid0 - 0W
-
03/02/2019Real Betis1 - 0Atletico Madrid0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Madrid vs Betis
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Betis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Betis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Betis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Madrid (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Atletico Madrid (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Madrid thắng
Bại: là số trận Atletico Madrid thua
Thắng: là số trận Atletico Madrid thắng
Bại: là số trận Atletico Madrid thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Madrid và Betis trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 26 | 20 | 5 | 1 | 54 | 16 | 38 | 65 | T T H T H T |
2 | Girona | 26 | 18 | 5 | 3 | 57 | 32 | 25 | 59 | T T H B B T |
3 | FC Barcelona | 26 | 17 | 6 | 3 | 56 | 34 | 22 | 57 | B T T H T T |
4 | Atletico Madrid | 26 | 16 | 4 | 6 | 52 | 28 | 24 | 52 | T T H B T H |
5 | Athletic Bilbao | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 26 | 20 | 49 | B H T H T B |
6 | Real Betis | 26 | 10 | 12 | 4 | 31 | 26 | 5 | 42 | B T H T H T |
7 | Real Sociedad | 27 | 10 | 10 | 7 | 37 | 29 | 8 | 40 | H H B T B B |
8 | Valencia | 25 | 10 | 6 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B T B H |
9 | Las Palmas | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B H T B H |
10 | Getafe | 26 | 8 | 10 | 8 | 33 | 38 | -5 | 34 | T B H T H B |
11 | Osasuna | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B B T T H |
12 | Alaves | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 32 | -7 | 29 | T T B H H H |
13 | Villarreal | 26 | 7 | 8 | 11 | 38 | 48 | -10 | 29 | H T H H H T |
14 | Sevilla | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 40 | -7 | 27 | H T T H B T |
15 | Rayo Vallecano | 27 | 5 | 11 | 11 | 23 | 37 | -14 | 26 | B B B H B H |
16 | Celta Vigo | 27 | 5 | 9 | 13 | 30 | 39 | -9 | 24 | B T B B H T |
17 | Mallorca | 26 | 4 | 12 | 10 | 23 | 34 | -11 | 24 | H B B T B H |
18 | Cadiz | 27 | 2 | 13 | 12 | 18 | 38 | -20 | 19 | H H B B H H |
19 | Granada CF | 25 | 2 | 8 | 15 | 27 | 49 | -22 | 14 | B B B H H H |
20 | Almeria | 27 | 0 | 9 | 18 | 25 | 55 | -30 | 9 | B B H H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: