Đối đầu Granada CF vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 23/1
Kết quả Granada CF vs Atletico Madrid
Soi kèo phạt góc Granada CF vs Atletico Madrid, 3h ngày 23/01
Đối đầu Granada CF vs Atletico Madrid
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: Granada CF vs Atletico Madrid
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/1/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CF vs Atletico Madrid trước đây
-
15/08/2023Atletico Madrid3 - 1Granada CF1 - 0L
-
21/04/2022Atletico Madrid0 - 0Granada CF0 - 0D
-
23/12/2021Granada CF2 - 1Atletico Madrid1 - 1W
-
13/02/2021Granada CF1 - 2Atletico Madrid0 - 0L
-
27/09/2020Atletico Madrid6 - 1Granada CF1 - 0L
-
09/02/2020Atletico Madrid1 - 0Granada CF1 - 0L
-
24/11/2019Granada CF1 - 1Atletico Madrid0 - 0D
-
12/03/2017Granada CF0 - 1Atletico Madrid0 - 0L
-
15/10/2016Atletico Madrid7 - 1Granada CF2 - 1L
-
17/04/2016Atletico Madrid3 - 0Granada CF1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Granada CF vs Atletico Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Atletico Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Atletico Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Atletico Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CF (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Granada CF (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CF thắng
Bại: là số trận Granada CF thua
Thắng: là số trận Granada CF thắng
Bại: là số trận Granada CF thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CF và Atletico Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Girona | 21 | 16 | 4 | 1 | 51 | 25 | 26 | 52 | T T H T H T |
2 | Real Madrid | 20 | 16 | 3 | 1 | 43 | 13 | 30 | 51 | T H T T T T |
3 | FC Barcelona | 20 | 13 | 5 | 2 | 40 | 24 | 16 | 44 | T B H T T T |
4 | Athletic Bilbao | 21 | 12 | 5 | 4 | 38 | 21 | 17 | 41 | H T T T T B |
5 | Atletico Madrid | 19 | 12 | 2 | 5 | 39 | 23 | 16 | 38 | B T B H T B |
6 | Real Sociedad | 21 | 9 | 8 | 4 | 32 | 21 | 11 | 35 | T H H H B T |
7 | Valencia | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 24 | 3 | 32 | B H T T T T |
8 | Las Palmas | 21 | 9 | 4 | 8 | 21 | 17 | 4 | 31 | T H B B T T |
9 | Real Betis | 21 | 7 | 10 | 4 | 24 | 24 | 0 | 31 | H H H B T B |
10 | Getafe | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T T H B B |
11 | Osasuna | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 31 | -6 | 25 | H H T B T T |
12 | Alaves | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 23 | B B B H T T |
13 | Rayo Vallecano | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 23 | B H B B T B |
14 | Mallorca | 21 | 3 | 11 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | T H T B H H |
15 | Villarreal | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 42 | -14 | 20 | B B T B B H |
16 | Celta Vigo | 21 | 3 | 8 | 10 | 21 | 31 | -10 | 17 | H T B T H B |
17 | Sevilla | 21 | 3 | 7 | 11 | 26 | 35 | -9 | 16 | B T B B B B |
18 | Cadiz | 21 | 2 | 9 | 10 | 15 | 31 | -16 | 15 | H H H B B B |
19 | Granada CF | 20 | 2 | 5 | 13 | 22 | 41 | -19 | 11 | B H B B T B |
20 | Almeria | 21 | 0 | 6 | 15 | 21 | 46 | -25 | 6 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: