Đối đầu Real Madrid vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 05/2
Kết quả Real Madrid vs Atletico Madrid
Nhận định Real Madrid vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 5/2
Đối đầu Real Madrid vs Atletico Madrid
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: Real Madrid vs Atletico Madrid
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/2/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Madrid vs Atletico Madrid trước đây
-
19/01/2024Atletico Madrid2 - 2Real Madrid1 - 1D
-
27/01/2023Real Madrid1 - 1Atletico Madrid0 - 1D
-
11/01/2024Real Madrid3 - 3Atletico Madrid2 - 2D
-
25/09/2023Atletico Madrid3 - 1Real Madrid2 - 1L
-
26/02/2023Real Madrid1 - 1Atletico Madrid0 - 0D
-
19/09/2022Atletico Madrid1 - 2Real Madrid0 - 2W
-
09/05/2022Atletico Madrid1 - 0Real Madrid1 - 0L
-
13/12/2021Real Madrid2 - 0Atletico Madrid1 - 0W
-
07/03/2021Atletico Madrid1 - 1Real Madrid1 - 0D
-
13/12/2020Real Madrid2 - 0Atletico Madrid1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Real Madrid vs Atletico Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid vs Atletico Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid vs Atletico Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 0 | 2 | 0 |
Siêu Cúp Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
La Liga | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid vs Atletico Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Madrid (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Real Madrid (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Madrid thắng
Bại: là số trận Real Madrid thua
Thắng: là số trận Real Madrid thắng
Bại: là số trận Real Madrid thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Madrid và Atletico Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 18 | 3 | 1 | 47 | 14 | 33 | 57 | T T T T T T |
2 | Girona | 22 | 17 | 4 | 1 | 52 | 25 | 27 | 55 | T H T H T T |
3 | FC Barcelona | 23 | 15 | 5 | 3 | 47 | 30 | 17 | 50 | T T T B T T |
4 | Atletico Madrid | 22 | 15 | 2 | 5 | 44 | 24 | 20 | 47 | H T B T T T |
5 | Athletic Bilbao | 23 | 13 | 6 | 4 | 42 | 21 | 21 | 45 | T T T B H T |
6 | Real Sociedad | 22 | 9 | 9 | 4 | 32 | 21 | 11 | 36 | H H H B T H |
7 | Valencia | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 27 | 2 | 35 | T T T T B T |
8 | Real Betis | 22 | 8 | 10 | 4 | 25 | 24 | 1 | 34 | H H B T B T |
9 | Las Palmas | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 20 | 3 | 32 | B B T T B H |
10 | Getafe | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 30 | -2 | 29 | T H B B T B |
11 | Osasuna | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 33 | -7 | 26 | T B T T H B |
12 | Alaves | 23 | 7 | 5 | 11 | 23 | 30 | -7 | 26 | B H T T T B |
13 | Rayo Vallecano | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 28 | -9 | 24 | B B T B H B |
14 | Villarreal | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 45 | -12 | 23 | B T B B H T |
15 | Mallorca | 23 | 3 | 11 | 9 | 19 | 30 | -11 | 20 | T B H H B B |
16 | Sevilla | 22 | 3 | 8 | 11 | 27 | 36 | -9 | 17 | T B B B B H |
17 | Celta Vigo | 22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 32 | -11 | 17 | T B T H B B |
18 | Cadiz | 22 | 2 | 10 | 10 | 15 | 31 | -16 | 16 | H H B B B H |
19 | Granada CF | 23 | 2 | 6 | 15 | 23 | 45 | -22 | 12 | B T B B B H |
20 | Almeria | 23 | 0 | 6 | 17 | 22 | 51 | -29 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: