Đối đầu Atletico Madrid vs Valencia, 03h00 ngày 29/1
Kết quả Atletico Madrid vs Valencia
Nhận định Atletico Madrid vs Valencia, 3h00 ngày 29/1
Đối đầu Atletico Madrid vs Valencia
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Valencia gần đây
La Liga 2024-2025: Atletico Madrid vs Valencia
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/1/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Valencia trước đây
-
16/09/2023Valencia3 - 0Atletico Madrid2 - 0L
-
19/03/2023Atletico Madrid3 - 0Valencia1 - 0W
-
30/08/2022Valencia0 - 1Atletico Madrid0 - 0W
-
23/01/2022Atletico Madrid3 - 2Valencia0 - 2W
-
07/11/2021Valencia3 - 3Atletico Madrid0 - 1D
-
25/01/2021Atletico Madrid3 - 1Valencia1 - 1W
-
28/11/2020Valencia0 - 1Atletico Madrid0 - 0W
-
15/02/2020Valencia2 - 2Atletico Madrid1 - 2D
-
19/10/2019Atletico Madrid1 - 1Valencia1 - 0D
-
25/04/2019Atletico Madrid3 - 2Valencia1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Madrid vs Valencia
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Valencia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Valencia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Valencia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Madrid (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Atletico Madrid (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Madrid thắng
Bại: là số trận Atletico Madrid thua
Thắng: là số trận Atletico Madrid thắng
Bại: là số trận Atletico Madrid thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Madrid và Valencia trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 21 | 17 | 3 | 1 | 45 | 14 | 31 | 54 | H T T T T T |
2 | Girona | 21 | 16 | 4 | 1 | 51 | 25 | 26 | 52 | T T H T H T |
3 | FC Barcelona | 21 | 13 | 5 | 3 | 43 | 29 | 14 | 44 | B H T T T B |
4 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 2 | 5 | 40 | 23 | 17 | 41 | T B H T B T |
5 | Athletic Bilbao | 21 | 12 | 5 | 4 | 38 | 21 | 17 | 41 | H T T T T B |
6 | Real Sociedad | 22 | 9 | 9 | 4 | 32 | 21 | 11 | 36 | H H H B T H |
7 | Real Betis | 22 | 8 | 10 | 4 | 25 | 24 | 1 | 34 | H H B T B T |
8 | Valencia | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 24 | 3 | 32 | B H T T T T |
9 | Las Palmas | 22 | 9 | 4 | 9 | 22 | 19 | 3 | 31 | H B B T T B |
10 | Getafe | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T T H B B |
11 | Alaves | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 27 | -5 | 26 | B B H T T T |
12 | Osasuna | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 31 | -6 | 25 | H H T B T T |
13 | Rayo Vallecano | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 26 | -8 | 24 | H B B T B H |
14 | Villarreal | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 45 | -12 | 23 | B T B B H T |
15 | Mallorca | 22 | 3 | 11 | 8 | 19 | 26 | -7 | 20 | H T B H H B |
16 | Celta Vigo | 21 | 3 | 8 | 10 | 21 | 31 | -10 | 17 | H T B T H B |
17 | Sevilla | 21 | 3 | 7 | 11 | 26 | 35 | -9 | 16 | B T B B B B |
18 | Cadiz | 21 | 2 | 9 | 10 | 15 | 31 | -16 | 15 | H H H B B B |
19 | Granada CF | 21 | 2 | 5 | 14 | 22 | 42 | -20 | 11 | H B B T B B |
20 | Almeria | 22 | 0 | 6 | 16 | 21 | 49 | -28 | 6 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: