Đối đầu CF Intercity vs Atletico Sanluqueno, 21h30 ngày 11/1
Kết quả CF Intercity vs Atletico Sanluqueno
Đối đầu CF Intercity vs Atletico Sanluqueno
Phong độ CF Intercity gần đây
Phong độ Atletico Sanluqueno gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: CF Intercity vs Atletico Sanluqueno
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CF Intercity vs Atletico Sanluqueno trước đây
-
05/02/2024Atletico Sanluqueno3 - 0CF Intercity1 - 0L
-
05/11/2023CF Intercity1 - 0Atletico Sanluqueno0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CF Intercity vs Atletico Sanluqueno
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Intercity vs Atletico Sanluqueno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Intercity vs Atletico Sanluqueno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Intercity vs Atletico Sanluqueno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CF Intercity (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
CF Intercity (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CF Intercity thắng
Bại: là số trận CF Intercity thua
Thắng: là số trận CF Intercity thắng
Bại: là số trận CF Intercity thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CF Intercity và Atletico Sanluqueno trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H H T T H H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 26 | -3 | 26 | T B T H T B |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
9 | Ibiza Eivissa | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B B B T |
10 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
11 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
12 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
13 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
14 | Sevilla Atletico | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 22 | B B H T B T |
15 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
16 | Atletico Sanluqueno | 19 | 4 | 9 | 6 | 19 | 26 | -7 | 21 | H H T B H T |
17 | AD Alcorcon | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T H T B T B |
18 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
19 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
20 | CF Intercity | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: