Đối đầu UD Marbella vs Atletico Sanluqueno, 18h00 ngày 10/11
Kết quả UD Marbella vs Atletico Sanluqueno
Đối đầu UD Marbella vs Atletico Sanluqueno
Phong độ UD Marbella gần đây
Phong độ Atletico Sanluqueno gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: UD Marbella vs Atletico Sanluqueno
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UD Marbella vs Atletico Sanluqueno trước đây
-
15/02/2021UD Marbella0 - 1Atletico Sanluqueno0 - 0L
-
22/11/2020Atletico Sanluqueno2 - 1UD Marbella2 - 0L
-
16/02/2020Atletico Sanluqueno1 - 2UD Marbella0 - 1W
-
29/09/2019UD Marbella1 - 1Atletico Sanluqueno1 - 0D
-
10/02/2019UD Marbella1 - 0Atletico Sanluqueno0 - 0W
-
23/09/2018Atletico Sanluqueno2 - 0UD Marbella1 - 0L
-
16/04/2017UD Marbella0 - 1Atletico Sanluqueno0 - 1L
-
20/11/2016Atletico Sanluqueno0 - 0UD Marbella0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu UD Marbella vs Atletico Sanluqueno
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Marbella vs Atletico Sanluqueno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Marbella vs Atletico Sanluqueno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Marbella vs Atletico Sanluqueno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Marbella (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
UD Marbella (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UD Marbella thắng
Bại: là số trận UD Marbella thua
Thắng: là số trận UD Marbella thắng
Bại: là số trận UD Marbella thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UD Marbella và Atletico Sanluqueno trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis B | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H T H T T |
2 | Real Murcia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 10 | 4 | 19 | B T T H T B |
3 | Antequera CF | 11 | 4 | 6 | 1 | 13 | 8 | 5 | 18 | B H T H T H |
4 | UD Marbella | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T B T B H T |
5 | CD Alcoyano | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
6 | Ibiza Eivissa | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 16 | T H H T B B |
7 | AD Ceuta | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 16 | T H B B H T |
8 | Merida AD | 11 | 3 | 6 | 2 | 15 | 13 | 2 | 15 | B H H H H H |
9 | Hercules | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B T T H B |
10 | Atletico de Madrid B | 11 | 3 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 15 | T H H H T H |
11 | Sevilla Atletico | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 16 | 1 | 14 | H H T B T H |
12 | Algeciras | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H B T H T |
13 | Real Madrid Castilla | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 12 | 2 | 12 | B H B H H T |
14 | Yeclano Deportivo | 11 | 2 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | T H H H B H |
15 | Atletico Sanluqueno | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 18 | -7 | 11 | B H H T B H |
16 | AD Alcorcon | 11 | 2 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 10 | H B B T B H |
17 | Fuenlabrada | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 10 | B H B B T B |
18 | CF Intercity | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H H T B B B |
19 | Villarreal B | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H H H B B |
20 | Recreativo Huelva | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H B H T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: