Đối đầu UE Cornella vs Baleares, 17h00 ngày 22/9
Kết quả UE Cornella vs Baleares
Đối đầu UE Cornella vs Baleares
Phong độ UE Cornella gần đây
Phong độ Baleares gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: UE Cornella vs Baleares
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UE Cornella vs Baleares trước đây
-
12/02/2023Baleares2 - 3UE Cornella0 - 1W
-
18/09/2022UE Cornella1 - 0Baleares0 - 0W
-
03/04/2022Baleares0 - 0UE Cornella0 - 0D
-
29/08/2021UE Cornella0 - 2Baleares0 - 1L
-
24/07/2020Baleares0 - 1UE Cornella0 - 0W
-
14/04/2019Baleares2 - 0UE Cornella1 - 0L
-
24/11/2018UE Cornella2 - 0Baleares1 - 0W
-
06/05/2018UE Cornella1 - 0Baleares0 - 0W
-
10/12/2017Baleares1 - 2UE Cornella1 - 0W
-
22/01/2017Baleares1 - 0UE Cornella1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UE Cornella vs Baleares
- Thống kê lịch sử đối đầu UE Cornella vs Baleares: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UE Cornella vs Baleares: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UE Cornella vs Baleares: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UE Cornella (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
UE Cornella (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UE Cornella thắng
Bại: là số trận UE Cornella thua
Thắng: là số trận UE Cornella thắng
Bại: là số trận UE Cornella thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UE Cornella và Baleares trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cacereno | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | CF Rayo Majadahonda | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 | T T T |
4 | Getafe B | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
5 | CD Union Sur Yaiza | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
6 | CD Artistico Navalcarnero | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Tenerife B | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 5 | T H H |
8 | CD Guadalajara | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T B H |
9 | UB Conquense | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T |
10 | CD Coria | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | H T B |
11 | AD Union Adarve | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
12 | UD Melilla | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
13 | Real Madrid C | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | H B H |
14 | UD San Sebastian Reyes | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
15 | CD Colonia Moscardo | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
16 | Mostoles | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B |
17 | CD Illescas | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
18 | CD Atletico Paso | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: