Đối đầu UD Melilla vs Baleares, 00h00 ngày 19/5
Kết quả UD Melilla vs Baleares
Đối đầu UD Melilla vs Baleares
Phong độ UD Melilla gần đây
Phong độ Baleares gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: UD Melilla vs Baleares
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UD Melilla vs Baleares trước đây
-
29/10/2023Baleares1 - 0UD Melilla1 - 0L
-
13/08/2023Baleares1 - 0UD Melilla0 - 0L
-
12/08/2023UD Melilla1 - 0Baleares0 - 0W
-
08/12/2019UD Melilla0 - 0Baleares0 - 0D
-
16/06/2019Baleares1 - 0UD Melilla1 - 0L
-
09/06/2019UD Melilla0 - 0Baleares0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu UD Melilla vs Baleares
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Melilla vs Baleares: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Melilla vs Baleares: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Melilla vs Baleares: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Melilla (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
UD Melilla (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UD Melilla thắng
Bại: là số trận UD Melilla thua
Thắng: là số trận UD Melilla thắng
Bại: là số trận UD Melilla thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UD Melilla và Baleares trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 36 | 26 | 3 | 7 | 73 | 37 | 36 | 81 | T T T T T B |
2 | Cordoba | 36 | 22 | 7 | 7 | 64 | 31 | 33 | 73 | T B T T B T |
3 | Ibiza Eivissa | 36 | 19 | 10 | 7 | 56 | 32 | 24 | 67 | T T B B H T |
4 | Malaga | 36 | 17 | 13 | 6 | 46 | 24 | 22 | 64 | H T H B H H |
5 | AD Ceuta | 36 | 16 | 11 | 9 | 49 | 37 | 12 | 59 | H T T B T B |
6 | Recreativo Huelva | 36 | 16 | 10 | 10 | 42 | 35 | 7 | 58 | H T B B T T |
7 | Real Murcia | 36 | 16 | 9 | 11 | 36 | 34 | 2 | 57 | T T H T B T |
8 | Antequera CF | 36 | 15 | 8 | 13 | 44 | 44 | 0 | 53 | T T T T B B |
9 | Atletico de Madrid B | 36 | 12 | 14 | 10 | 50 | 40 | 10 | 50 | T B T T H H |
10 | Real Madrid Castilla | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 41 | 1 | 48 | B B T T H T |
11 | CD Alcoyano | 36 | 13 | 9 | 14 | 37 | 37 | 0 | 48 | H T B B B T |
12 | Algeciras | 36 | 11 | 12 | 13 | 38 | 41 | -3 | 45 | B B B B T B |
13 | CF Intercity | 36 | 12 | 9 | 15 | 37 | 47 | -10 | 45 | B H B T B B |
14 | Merida AD | 36 | 11 | 10 | 15 | 33 | 42 | -9 | 43 | T T B H H T |
15 | Atletico Sanluqueno | 36 | 10 | 12 | 14 | 33 | 40 | -7 | 42 | B B T H T B |
16 | C.D. San Fernando Isleno | 36 | 9 | 9 | 18 | 33 | 47 | -14 | 36 | H H B B B H |
17 | CD Linares Deportivo | 36 | 9 | 9 | 18 | 31 | 49 | -18 | 36 | B B B T H B |
18 | UD Melilla | 36 | 8 | 7 | 21 | 24 | 49 | -25 | 31 | B B T B T H |
19 | Baleares | 36 | 6 | 8 | 22 | 21 | 56 | -35 | 26 | H B B B B T |
20 | Granada CF B | 36 | 6 | 6 | 24 | 27 | 53 | -26 | 24 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: