Đối đầu Barakaldo CF vs Ponferradina, 23h30 ngày 17/11
Kết quả Barakaldo CF vs Ponferradina
Đối đầu Barakaldo CF vs Ponferradina
Phong độ Barakaldo CF gần đây
Phong độ Ponferradina gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Barakaldo CF vs Ponferradina
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barakaldo CF vs Ponferradina trước đây
-
07/02/2010Ponferradina0 - 0Barakaldo CF0 - 0D
-
24/09/2009Barakaldo CF1 - 1Ponferradina0 - 0D
-
16/03/2009Ponferradina0 - 0Barakaldo CF0 - 0D
-
27/10/2008Barakaldo CF1 - 2Ponferradina0 - 0L
-
18/05/2008Ponferradina2 - 3Barakaldo CF0 - 0W
-
07/01/2008Barakaldo CF1 - 0Ponferradina0 - 0W
-
01/05/2006Ponferradina1 - 0Barakaldo CF0 - 0L
-
04/12/2005Barakaldo CF0 - 3Ponferradina0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Barakaldo CF vs Ponferradina
- Thống kê lịch sử đối đầu Barakaldo CF vs Ponferradina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barakaldo CF vs Ponferradina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barakaldo CF vs Ponferradina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barakaldo CF (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Barakaldo CF (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barakaldo CF thắng
Bại: là số trận Barakaldo CF thua
Thắng: là số trận Barakaldo CF thắng
Bại: là số trận Barakaldo CF thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barakaldo CF và Ponferradina trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis B | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 11 | 10 | 26 | T H T T T T |
2 | Antequera CF | 12 | 5 | 6 | 1 | 15 | 8 | 7 | 21 | H T H T H T |
3 | Real Murcia | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T H T B H H |
4 | UD Marbella | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B T B H T H |
5 | Yeclano Deportivo | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 18 | H H B H T T |
6 | AD Ceuta | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 12 | -1 | 17 | H B B H T H |
7 | Merida AD | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 14 | 2 | 16 | H H H H H H |
8 | Atletico de Madrid B | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 10 | 1 | 16 | H H H T H H |
9 | Ibiza Eivissa | 12 | 4 | 4 | 4 | 8 | 9 | -1 | 16 | H H T B B B |
10 | CD Alcoyano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 16 | T T H H B B |
11 | Villarreal B | 12 | 3 | 6 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | H H B B T T |
12 | Hercules | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | B T T H B B |
13 | Algeciras | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H T B H |
14 | Sevilla Atletico | 11 | 3 | 5 | 3 | 18 | 20 | -2 | 14 | H T B T H B |
15 | Fuenlabrada | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B B T B T |
16 | Real Madrid Castilla | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 12 | 2 | 12 | B H B H H T |
17 | Recreativo Huelva | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12 | B H T H T B |
18 | Atletico Sanluqueno | 13 | 2 | 6 | 5 | 11 | 20 | -9 | 12 | H T B H H B |
19 | CF Intercity | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H H T B B B |
20 | AD Alcorcon | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 22 | -6 | 10 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: