Đối đầu Utebo FC vs Barbastro, 17h00 ngày 15/9
Kết quả Utebo FC vs Barbastro
Đối đầu Utebo FC vs Barbastro
Phong độ Utebo FC gần đây
Phong độ Barbastro gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Utebo FC vs Barbastro
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Utebo FC vs Barbastro trước đây
-
04/02/2024Utebo FC1 - 0Barbastro1 - 0W
-
24/09/2023Barbastro1 - 1Utebo FC1 - 0D
-
12/03/2022Utebo FC2 - 1Barbastro1 - 0W
-
16/05/2021Utebo FC1 - 1Barbastro1 - 0D
-
21/02/2021Utebo FC1 - 1Barbastro0 - 1D
-
29/11/2020Barbastro0 - 0Utebo FC0 - 0D
-
19/01/2020Utebo FC2 - 2Barbastro2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Utebo FC vs Barbastro
- Thống kê lịch sử đối đầu Utebo FC vs Barbastro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utebo FC vs Barbastro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | 5 | 1 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utebo FC vs Barbastro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Utebo FC (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Utebo FC (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Utebo FC thắng
Bại: là số trận Utebo FC thua
Thắng: là số trận Utebo FC thắng
Bại: là số trận Utebo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Utebo FC và Barbastro trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cacereno | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Getafe B | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | CF Rayo Majadahonda | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | CD Artistico Navalcarnero | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
5 | CF Talavera de la Reina | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
6 | Tenerife B | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
7 | CD Coria | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
8 | UD Melilla | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
9 | CD Guadalajara | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | CD Union Sur Yaiza | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | UD San Sebastian Reyes | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
12 | Mostoles | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
13 | Real Madrid C | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | H B |
14 | UB Conquense | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | CD Colonia Moscardo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
16 | CD Illescas | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
17 | AD Union Adarve | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
18 | CD Atletico Paso | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: