Đối đầu Ponferradina vs Barcelona B, 22h30 ngày 19/10
Kết quả Ponferradina vs Barcelona B
Đối đầu Ponferradina vs Barcelona B
Phong độ Ponferradina gần đây
Phong độ Barcelona B gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Ponferradina vs Barcelona B
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ponferradina vs Barcelona B trước đây
-
27/04/2024Ponferradina1 - 3Barcelona B1 - 1L
-
17/12/2023Barcelona B1 - 1Ponferradina0 - 0D
-
25/04/2015Barcelona B2 - 1Ponferradina0 - 0L
-
22/11/2014Ponferradina4 - 4Barcelona B1 - 3D
-
09/03/2014Barcelona B1 - 0Ponferradina0 - 0L
-
06/10/2013Ponferradina1 - 0Barcelona B0 - 0W
-
17/02/2013Ponferradina3 - 2Barcelona B1 - 1W
-
15/09/2012Barcelona B2 - 1Ponferradina1 - 1L
-
12/05/2011Ponferradina2 - 2Barcelona B1 - 0D
-
19/12/2010Barcelona B1 - 1Ponferradina0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ponferradina vs Barcelona B
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponferradina vs Barcelona B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponferradina vs Barcelona B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponferradina vs Barcelona B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ponferradina (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ponferradina (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ponferradina thắng
Bại: là số trận Ponferradina thua
Thắng: là số trận Ponferradina thắng
Bại: là số trận Ponferradina thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ponferradina và Barcelona B trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Murcia | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T B B T T |
2 | Hercules | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | H H T B T T |
3 | CD Alcoyano | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T B T T |
4 | Antequera CF | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | T H H B H T |
5 | UD Marbella | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 13 | T H T B T B |
6 | Ibiza Eivissa | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 4 | 2 | 13 | T H B T H H |
7 | Real Betis B | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 9 | 1 | 13 | T H H T H T |
8 | Merida AD | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 12 | T B T B H H |
9 | AD Ceuta | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | T H H T H B |
10 | CF Intercity | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | H B B H H T |
11 | Yeclano Deportivo | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | B B H T H H |
12 | Sevilla Atletico | 8 | 2 | 4 | 2 | 15 | 15 | 0 | 10 | T H H H T B |
13 | Atletico de Madrid B | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | B T H T H H |
14 | Villarreal B | 8 | 1 | 6 | 1 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B T H H H |
15 | Real Madrid Castilla | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | H H H T B H |
16 | Algeciras | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B T H H B |
17 | Fuenlabrada | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 6 | -3 | 7 | H T H B H B |
18 | Atletico Sanluqueno | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 15 | -7 | 7 | B H H B H H |
19 | AD Alcorcon | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 6 | H B B H B B |
20 | Recreativo Huelva | 8 | 0 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: