Đối đầu Barcelona B vs CD Lugo, 23h00 ngày 10/11
Kết quả Barcelona B vs CD Lugo
Đối đầu Barcelona B vs CD Lugo
Phong độ Barcelona B gần đây
Phong độ CD Lugo gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Barcelona B vs CD Lugo
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barcelona B vs CD Lugo trước đây
-
21/04/2024Barcelona B1 - 0CD Lugo0 - 0W
-
11/12/2023CD Lugo1 - 1Barcelona B1 - 1D
-
19/02/2018CD Lugo1 - 2Barcelona B1 - 0W
-
26/09/2017Barcelona B1 - 2CD Lugo1 - 1L
-
08/03/2015CD Lugo3 - 2Barcelona B1 - 1L
-
04/10/2014Barcelona B0 - 1CD Lugo0 - 0L
-
26/01/2014CD Lugo1 - 0Barcelona B0 - 0L
-
25/08/2013Barcelona B2 - 1CD Lugo1 - 1W
-
04/05/2013Barcelona B2 - 2CD Lugo2 - 1D
-
02/12/2012CD Lugo1 - 2Barcelona B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Barcelona B vs CD Lugo
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona B vs CD Lugo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona B vs CD Lugo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona B vs CD Lugo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona B (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Barcelona B (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barcelona B thắng
Bại: là số trận Barcelona B thua
Thắng: là số trận Barcelona B thắng
Bại: là số trận Barcelona B thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barcelona B và CD Lugo trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis B | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H T H T T |
2 | Real Murcia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 10 | 4 | 19 | B T T H T B |
3 | Antequera CF | 11 | 4 | 6 | 1 | 13 | 8 | 5 | 18 | B H T H T H |
4 | UD Marbella | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T B T B H T |
5 | CD Alcoyano | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
6 | Ibiza Eivissa | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 16 | T H H T B B |
7 | AD Ceuta | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 16 | T H B B H T |
8 | Merida AD | 11 | 3 | 6 | 2 | 15 | 13 | 2 | 15 | B H H H H H |
9 | Hercules | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B T T H B |
10 | Atletico de Madrid B | 11 | 3 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 15 | T H H H T H |
11 | Sevilla Atletico | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 16 | 1 | 14 | H H T B T H |
12 | Algeciras | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H B T H T |
13 | Real Madrid Castilla | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 12 | 2 | 12 | B H B H H T |
14 | Yeclano Deportivo | 11 | 2 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | T H H H B H |
15 | Atletico Sanluqueno | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 18 | -7 | 11 | B H H T B H |
16 | AD Alcorcon | 11 | 2 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 10 | H B B T B H |
17 | Fuenlabrada | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 10 | B H B B T B |
18 | CF Intercity | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H H T B B B |
19 | Villarreal B | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H H H B B |
20 | Recreativo Huelva | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H B H T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: