Đối đầu Barcelona vs Leganes, 03h00 ngày 16/12
Kết quả Barcelona vs Leganes
Đối đầu Barcelona vs Leganes
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Leganes gần đây
La Liga 2024-2025: Barcelona vs Leganes
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barcelona vs Leganes trước đây
-
17/06/2020FC Barcelona2 - 0Leganes1 - 0W
-
23/11/2019Leganes1 - 2FC Barcelona1 - 0W
-
21/01/2019FC Barcelona3 - 1Leganes1 - 0W
-
27/09/2018Leganes2 - 1FC Barcelona0 - 1L
-
08/04/2018FC Barcelona3 - 1Leganes2 - 0W
-
18/11/2017Leganes0 - 3FC Barcelona0 - 1W
-
20/02/2017FC Barcelona2 - 1Leganes1 - 0W
-
17/09/2016Leganes1 - 5FC Barcelona0 - 3W
-
31/01/2020FC Barcelona5 - 0Leganes2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Barcelona vs Leganes
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Leganes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 8 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Leganes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 8 | 7 | 0 | 1 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Leganes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Barcelona (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barcelona và Leganes trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 17 | 12 | 2 | 3 | 50 | 19 | 31 | 38 | T B H B T H |
2 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
3 | Atletico Madrid | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 11 | 19 | 35 | B T T T T T |
4 | Athletic Bilbao | 17 | 9 | 5 | 3 | 26 | 15 | 11 | 32 | H H T T T T |
5 | Mallorca | 18 | 8 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 27 | B T T B B T |
6 | Villarreal | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T T H H B |
7 | Osasuna | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 25 | -3 | 25 | T B H H H H |
8 | Real Sociedad | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T T B T T |
9 | Girona | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 25 | -2 | 22 | T T T H B B |
10 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
11 | Real Betis | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 20 | -2 | 21 | T H H B B H |
12 | Celta Vigo | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 28 | -3 | 21 | T H H B T B |
13 | Rayo Vallecano | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 20 | T B B B T H |
14 | Las Palmas | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B T B T T |
15 | Getafe | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 13 | -2 | 16 | H B B T B T |
16 | Alaves | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 15 | B T B B H H |
17 | Leganes | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T B T B H B |
18 | RCD Espanyol | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 28 | -13 | 14 | B B B T B H |
19 | Real Valladolid | 17 | 3 | 3 | 11 | 12 | 34 | -22 | 12 | B H B B B T |
20 | Valencia | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 23 | -10 | 10 | B H T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: