Đối đầu Granada CF(W) vs Barcelona (W), 01h30 ngày 05/5
Kết quả Granada CF(W) vs Barcelona (W)
Đối đầu Granada CF(W) vs Barcelona (W)
Phong độ Granada CFNữ gần đây
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Granada CF(W) vs Barcelona (W)
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CF(W) vs Barcelona (W) trước đây
-
21/10/2023Barcelona (W)6 - 1Granada CF(W)2 - 0L
-
26/01/2014Granada CF(W)0 - 3Barcelona (W)0 - 2L
-
22/09/2013Barcelona (W)10 - 0Granada CF(W)4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Granada CF(W) vs Barcelona (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF(W) vs Barcelona (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF(W) vs Barcelona (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF(W) vs Barcelona (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CF(W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Granada CF(W) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CF(W) thắng
Bại: là số trận Granada CF(W) thua
Thắng: là số trận Granada CF(W) thắng
Bại: là số trận Granada CF(W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CF(W) và Barcelona (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 25 | 24 | 1 | 0 | 114 | 8 | 106 | 73 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 20 | 1 | 4 | 64 | 28 | 36 | 61 | T B T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 25 | 14 | 6 | 5 | 44 | 18 | 26 | 48 | T H T B T T |
4 | Levante UD (W) | 25 | 13 | 8 | 4 | 46 | 23 | 23 | 47 | H T B H B T |
5 | Madrid CFF (W) | 25 | 14 | 4 | 7 | 53 | 46 | 7 | 46 | T T B H T B |
6 | Athletic Club Bibao (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 31 | 27 | 4 | 44 | T T T T B T |
7 | Sevilla FC (W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 47 | 49 | -2 | 39 | T B T B T B |
8 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 25 | 8 | 7 | 10 | 33 | 40 | -7 | 31 | B T T H B T |
9 | Real Sociedad (W) | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B B H B B |
10 | Colegio Aleman Valencia (W) | 25 | 7 | 5 | 13 | 31 | 49 | -18 | 26 | B T B H T B |
11 | Eibar (W) | 25 | 7 | 5 | 13 | 18 | 40 | -22 | 26 | B H H T T B |
12 | Granada CF(W) | 25 | 7 | 3 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B T B T T |
13 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 25 | 61 | -36 | 22 | H B H T B T |
14 | Villarreal (W) | 25 | 5 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 21 | B H B B B B |
15 | Levante Las Planas (W) | 25 | 4 | 8 | 13 | 29 | 51 | -22 | 20 | B H B B B B |
16 | Sporting De Huelva (W) | 25 | 1 | 3 | 21 | 16 | 52 | -36 | 6 | H B B H B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: