Đối đầu Barcelona (W) vs Madrid CFF (W), 22h59 ngày 01/5
Kết quả Barcelona (W) vs Madrid CFF (W)
Đối đầu Barcelona (W) vs Madrid CFF (W)
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
Phong độ Madrid CFF Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Barcelona (W) vs Madrid CFF (W)
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barcelona (W) vs Madrid CFF (W) trước đây
-
17/09/2023Madrid CFF (W)0 - 2Barcelona (W)0 - 1W
-
21/05/2023Madrid CFF (W)2 - 1Barcelona (W)2 - 0L
-
01/10/2022Barcelona (W)7 - 0Madrid CFF (W)1 - 0W
-
26/03/2022Madrid CFF (W)1 - 2Barcelona (W)1 - 1W
-
22/12/2021Barcelona (W)7 - 0Madrid CFF (W)4 - 0W
-
06/06/2021Barcelona (W)3 - 2Madrid CFF (W)1 - 2W
-
28/04/2021Madrid CFF (W)0 - 2Barcelona (W)0 - 1W
-
01/03/2020Barcelona (W)5 - 0Madrid CFF (W)2 - 0W
-
26/10/2019Madrid CFF (W)0 - 4Barcelona (W)0 - 1W
-
27/05/2021Madrid CFF (W)0 - 4Barcelona (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Barcelona (W) vs Madrid CFF (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona (W) vs Madrid CFF (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona (W) vs Madrid CFF (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 9 | 8 | 0 | 1 |
Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona (W) vs Madrid CFF (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona (W) (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Barcelona (W) (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barcelona (W) thắng
Bại: là số trận Barcelona (W) thua
Thắng: là số trận Barcelona (W) thắng
Bại: là số trận Barcelona (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barcelona (W) và Madrid CFF (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 24 | 23 | 1 | 0 | 106 | 8 | 98 | 70 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 20 | 1 | 4 | 64 | 28 | 36 | 61 | T B T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 25 | 14 | 6 | 5 | 44 | 18 | 26 | 48 | T H T B T T |
4 | Levante UD (W) | 25 | 13 | 8 | 4 | 46 | 23 | 23 | 47 | H T B H B T |
5 | Madrid CFF (W) | 24 | 14 | 4 | 6 | 53 | 38 | 15 | 46 | B T T B H T |
6 | Athletic Club Bibao (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 31 | 27 | 4 | 44 | T T T T B T |
7 | Sevilla FC (W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 47 | 49 | -2 | 39 | T B T B T B |
8 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 25 | 8 | 7 | 10 | 33 | 40 | -7 | 31 | B T T H B T |
9 | Real Sociedad (W) | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B B H B B |
10 | Colegio Aleman Valencia (W) | 25 | 7 | 5 | 13 | 31 | 49 | -18 | 26 | B T B H T B |
11 | Eibar (W) | 25 | 7 | 5 | 13 | 18 | 40 | -22 | 26 | B H H T T B |
12 | Granada CF(W) | 25 | 7 | 3 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B T B T T |
13 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 25 | 61 | -36 | 22 | H B H T B T |
14 | Villarreal (W) | 25 | 5 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 21 | B H B B B B |
15 | Levante Las Planas (W) | 25 | 4 | 8 | 13 | 29 | 51 | -22 | 20 | B H B B B B |
16 | Sporting De Huelva (W) | 25 | 1 | 3 | 21 | 16 | 52 | -36 | 6 | H B B H B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: