Đối đầu Barcelona (W) vs Villarreal (W), 23h30 ngày 13/4
Kết quả Barcelona (W) vs Villarreal (W)
Đối đầu Barcelona (W) vs Villarreal (W)
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
Phong độ Villarreal Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2023-2024: Barcelona (W) vs Villarreal (W)
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 13/4/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barcelona (W) vs Villarreal (W) trước đây
-
11/11/2023Villarreal (W)0 - 6Barcelona (W)0 - 2W
-
05/03/2023Barcelona (W)5 - 0Villarreal (W)2 - 0W
-
25/09/2022Villarreal (W)1 - 4Barcelona (W)0 - 1W
-
02/04/2022Barcelona (W)6 - 1Villarreal (W)0 - 1W
-
29/09/2021Villarreal (W)0 - 8Barcelona (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Barcelona (W) vs Villarreal (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona (W) vs Villarreal (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona (W) vs Villarreal (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona (W) vs Villarreal (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Barcelona (W) (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barcelona (W) thắng
Bại: là số trận Barcelona (W) thua
Thắng: là số trận Barcelona (W) thắng
Bại: là số trận Barcelona (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barcelona (W) và Villarreal (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 22 | 21 | 1 | 0 | 97 | 5 | 92 | 64 | H T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 22 | 17 | 1 | 4 | 53 | 25 | 28 | 52 | H T T T B T |
3 | Levante UD (W) | 22 | 12 | 7 | 3 | 40 | 17 | 23 | 43 | H H B H T B |
4 | Atletico de Madrid (W) | 22 | 12 | 6 | 4 | 37 | 16 | 21 | 42 | H B T T H T |
5 | Madrid CFF (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 49 | 35 | 14 | 42 | H T B T T B |
6 | Athletic Club Bibao (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 27 | 25 | 2 | 38 | T T T T T T |
7 | Sevilla FC (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 42 | 2 | 36 | B H B T B T |
8 | Real Sociedad (W) | 22 | 7 | 7 | 8 | 29 | 39 | -10 | 28 | H H B H B B |
9 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 29 | 36 | -7 | 27 | B B H B T T |
10 | Colegio Aleman Valencia (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 47 | -20 | 22 | B T H B T B |
11 | Villarreal (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 19 | 38 | -19 | 21 | T H H B H B |
12 | Levante Las Planas (W) | 22 | 4 | 8 | 10 | 25 | 43 | -18 | 20 | H B B B H B |
13 | Eibar (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 14 | 38 | -24 | 20 | H H T B H H |
14 | Granada CF(W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 23 | 39 | -16 | 18 | H H T B B T |
15 | Real Betis (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 54 | -35 | 16 | B B H H B H |
16 | Sporting De Huelva (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14 | 47 | -33 | 5 | B B B H B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: