Đối đầu Bergantinos CF vs Compostela, 01h00 ngày 10/11
Kết quả Bergantinos CF vs Compostela
Đối đầu Bergantinos CF vs Compostela
Phong độ Bergantinos CF gần đây
Phong độ Compostela gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Bergantinos CF vs Compostela
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bergantinos CF vs Compostela trước đây
-
18/08/2024Bergantinos CF0 - 2Compostela0 - 2L
-
12/08/2019Compostela1 - 2Bergantinos CF0 - 2W
-
20/03/2023Compostela0 - 0Bergantinos CF0 - 0D
-
31/10/2022Bergantinos CF1 - 2Compostela1 - 0L
-
20/02/2022Bergantinos CF3 - 2Compostela3 - 0W
-
02/10/2021Compostela1 - 1Bergantinos CF1 - 0D
-
09/02/2020Compostela1 - 0Bergantinos CF0 - 0L
-
30/09/2018Compostela2 - 3Bergantinos CF0 - 0W
-
18/02/2018Compostela0 - 1Bergantinos CF0 - 0W
-
01/10/2017Bergantinos CF0 - 1Compostela0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bergantinos CF vs Compostela
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergantinos CF vs Compostela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergantinos CF vs Compostela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bergantinos CF vs Compostela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bergantinos CF (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Bergantinos CF (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bergantinos CF thắng
Bại: là số trận Bergantinos CF thua
Thắng: là số trận Bergantinos CF thắng
Bại: là số trận Bergantinos CF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bergantinos CF và Compostela trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 22 | T T B T B T |
2 | CD Guadalajara | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | H T T T H T |
3 | Tenerife B | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T T T T B |
4 | CD Union Sur Yaiza | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 18 | T H T T H H |
5 | CD Colonia Moscardo | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | T H T B T T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T B T H B |
7 | UB Conquense | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | T B T T T B |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | B H T B T H |
9 | CF Talavera de la Reina | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | B H B T H H |
10 | Cacereno | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H H B B H H |
11 | CD Illescas | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H T T B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | T B T T B B |
13 | AD Union Adarve | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | T H B B H T |
14 | CD Coria | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 10 | B B B B T B |
15 | Real Madrid C | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T B H H |
16 | UD Melilla | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | B H B B H T |
17 | CD Atletico Paso | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 15 | -10 | 5 | B H B B B T |
18 | Mostoles | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: