Đối đầu Betis vs Sevilla, 02h00 ngày 29/4
Kết quả Betis vs Sevilla
Nhận định Real Betis vs Sevilla, 2h ngày 29/04
Đối đầu Betis vs Sevilla
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
La Liga 2024-2025: Betis vs Sevilla
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Betis vs Sevilla trước đây
-
13/11/2023Sevilla1 - 1Real Betis0 - 0D
-
22/05/2023Sevilla0 - 0Real Betis0 - 0D
-
07/11/2022Real Betis1 - 1Sevilla1 - 0D
-
27/02/2022Sevilla2 - 1Real Betis2 - 0L
-
08/11/2021Real Betis0 - 2Sevilla0 - 0L
-
15/03/2021Sevilla1 - 0Real Betis1 - 0L
-
02/01/2021Real Betis1 - 1Sevilla0 - 0D
-
12/06/2020Sevilla2 - 0Real Betis0 - 0L
-
03/08/2023Sevilla1 - 0Real Betis0 - 0L
-
16/01/2022Real Betis2 - 1Sevilla1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Betis vs Sevilla
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Sevilla: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Sevilla: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 8 | 0 | 4 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Sevilla: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Betis (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Betis (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Betis và Sevilla trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 33 | 26 | 6 | 1 | 71 | 22 | 49 | 84 | T T T T T T |
2 | Girona | 33 | 22 | 5 | 6 | 69 | 40 | 29 | 71 | T B T B T T |
3 | FC Barcelona | 32 | 21 | 7 | 4 | 64 | 37 | 27 | 70 | H T T T T B |
4 | Atletico Madrid | 33 | 20 | 4 | 9 | 62 | 39 | 23 | 64 | B B T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 10 | 7 | 53 | 33 | 20 | 58 | T T B H H B |
6 | Real Sociedad | 33 | 13 | 12 | 8 | 46 | 35 | 11 | 51 | T T T H H B |
7 | Real Betis | 32 | 12 | 12 | 8 | 40 | 38 | 2 | 48 | B B B B T T |
8 | Valencia | 32 | 13 | 8 | 11 | 35 | 34 | 1 | 47 | T B H T T B |
9 | Getafe | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 45 | -4 | 43 | B T B H H T |
10 | Villarreal | 32 | 11 | 9 | 12 | 51 | 55 | -4 | 42 | T T T B H T |
11 | Osasuna | 32 | 11 | 6 | 15 | 37 | 46 | -9 | 39 | T B B T B B |
12 | Alaves | 33 | 10 | 8 | 15 | 31 | 38 | -7 | 38 | T B B B T T |
13 | Sevilla | 32 | 9 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 37 | T H B T T T |
14 | Las Palmas | 33 | 10 | 7 | 16 | 30 | 41 | -11 | 37 | B B B B B B |
15 | Rayo Vallecano | 32 | 7 | 13 | 12 | 27 | 39 | -12 | 34 | H B T H H T |
16 | Mallorca | 32 | 6 | 13 | 13 | 26 | 38 | -12 | 31 | T B T H B B |
17 | Celta Vigo | 33 | 7 | 10 | 16 | 37 | 50 | -13 | 31 | B T H B T B |
18 | Cadiz | 32 | 4 | 13 | 15 | 22 | 45 | -23 | 25 | H T B T B B |
19 | Granada CF | 32 | 3 | 9 | 20 | 33 | 61 | -28 | 18 | B B B B T H |
20 | Almeria | 33 | 1 | 11 | 21 | 32 | 67 | -35 | 14 | H T B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: