Đối đầu Burgos CF vs Racing Santander, 22h15 ngày 09/2
Kết quả Burgos CF vs Racing Santander
Đối đầu Burgos CF vs Racing Santander
Phong độ Burgos CF gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Burgos CF vs Racing Santander
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Burgos CF vs Racing Santander trước đây
-
17/11/2024Racing Santander2 - 0Burgos CF2 - 0L
-
14/04/2024Burgos CF2 - 1Racing Santander1 - 1W
-
22/10/2023Racing Santander3 - 0Burgos CF1 - 0L
-
01/04/2023Burgos CF2 - 1Racing Santander1 - 0W
-
21/11/2022Racing Santander0 - 1Burgos CF0 - 0W
-
10/08/2024Burgos CF2 - 1Racing Santander1 - 1W
-
16/07/2023Burgos CF0 - 0Racing Santander0 - 0D
-
31/07/2022Burgos CF2 - 1Racing Santander1 - 1W
-
06/08/2021Racing Santander0 - 0Burgos CF0 - 0D
-
25/03/2018Burgos CF1 - 1Racing Santander1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Burgos CF vs Racing Santander
- Thống kê lịch sử đối đầu Burgos CF vs Racing Santander: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Burgos CF vs Racing Santander: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 5 | 3 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 2 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Burgos CF vs Racing Santander: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Burgos CF (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Burgos CF (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Burgos CF thắng
Bại: là số trận Burgos CF thua
Thắng: là số trận Burgos CF thắng
Bại: là số trận Burgos CF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Burgos CF và Racing Santander trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 26 | 14 | 6 | 6 | 40 | 28 | 12 | 48 | H H T T T B |
2 | Elche | 26 | 13 | 7 | 6 | 34 | 19 | 15 | 46 | T T H T B T |
3 | Mirandes | 26 | 13 | 6 | 7 | 32 | 21 | 11 | 45 | T B T B T H |
4 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 32 | 13 | 44 | T H T H B H |
5 | SD Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 20 | 15 | 43 | H T H T T T |
6 | Levante | 26 | 11 | 10 | 5 | 39 | 27 | 12 | 43 | T H T T B H |
7 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
8 | Granada CF | 26 | 11 | 8 | 7 | 42 | 31 | 11 | 41 | H H B T T H |
9 | Sporting Gijon | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 30 | 4 | 36 | B H H B T H |
10 | Albacete | 26 | 8 | 10 | 8 | 33 | 36 | -3 | 34 | H H H T B T |
11 | Real Zaragoza | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 32 | 4 | 34 | T B H T H B |
12 | Cordoba | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 39 | -7 | 33 | T B T B T B |
13 | Eibar | 26 | 9 | 6 | 11 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T H B B H |
14 | Deportivo La Coruna | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H T B H T |
15 | Castellon | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 37 | -2 | 32 | B B B B B T |
16 | Malaga | 26 | 6 | 14 | 6 | 27 | 28 | -1 | 32 | T H B B B H |
17 | Cadiz | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 32 | -1 | 31 | H H H T T H |
18 | Burgos CF | 25 | 8 | 6 | 11 | 20 | 29 | -9 | 30 | H T H B B T |
19 | Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B B T B |
20 | Racing de Ferrol | 25 | 4 | 10 | 11 | 16 | 37 | -21 | 22 | B B H B T B |
21 | Tenerife | 26 | 4 | 7 | 15 | 21 | 38 | -17 | 19 | T H B H T B |
22 | FC Cartagena | 25 | 4 | 3 | 18 | 15 | 42 | -27 | 15 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: