Đối đầu Eibar vs Cadiz, 00h00 ngày 24/10
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Eibar vs Cadiz
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eibar vs Cadiz trước đây
-
07/03/2021Cadiz1 - 0Eibar1 - 0L
-
31/10/2020Eibar0 - 2Cadiz0 - 2L
-
09/03/2008Eibar1 - 0Cadiz1 - 0W
-
07/10/2007Cadiz1 - 2Eibar1 - 0W
-
30/01/2005Cadiz1 - 2Eibar1 - 1W
-
29/08/2004Eibar2 - 1Cadiz2 - 0W
-
09/05/2004Eibar0 - 1Cadiz0 - 0L
-
07/12/2003Cadiz0 - 0Eibar0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Eibar vs Cadiz
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Cadiz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Cadiz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs Cadiz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Eibar (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eibar thắng
Bại: là số trận Eibar thua
Thắng: là số trận Eibar thắng
Bại: là số trận Eibar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eibar và Cadiz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T B T T T |
2 | Real Oviedo | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 19 | H T H T H T |
3 | Mirandes | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 18 | B T B T T B |
4 | SD Huesca | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | B T B T H H |
5 | Real Zaragoza | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 11 | 6 | 16 | B T B B T B |
6 | Granada CF | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 16 | H H H T T T |
7 | Castellon | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 16 | T B T T B T |
8 | Levante | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | T B T H B B |
9 | Sporting Gijon | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 15 | B H T T T B |
10 | Eibar | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T H B B T B |
11 | Albacete | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 14 | B T B H H T |
12 | Elche | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 14 | H T T B H T |
13 | Burgos CF | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | T T H B B B |
14 | Malaga | 10 | 2 | 7 | 1 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H B H H H |
15 | Eldense | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H T B B H |
16 | Cordoba | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | T B T H B T |
17 | Almeria | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 12 | B H B T B T |
18 | Deportivo La Coruna | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B B T H H H |
19 | Cadiz | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 17 | -5 | 10 | H T B B H B |
20 | Racing de Ferrol | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B B T T H |
21 | FC Cartagena | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 16 | -8 | 6 | B B T B B B |
22 | Tenerife | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 17 | -8 | 5 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: