Đối đầu Cadiz vs Levante, 22h15 ngày 12/1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Cadiz vs Levante
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cadiz vs Levante trước đây
-
25/08/2024Levante1 - 1Cadiz0 - 0D
-
22/04/2017Cadiz1 - 1Levante0 - 1D
-
13/11/2016Levante0 - 0Cadiz0 - 0D
-
07/02/2010Cadiz2 - 4Levante0 - 2L
-
22/01/2022Levante0 - 2Cadiz0 - 1W
-
15/08/2021Cadiz1 - 1Levante0 - 1D
-
22/05/2021Levante2 - 2Cadiz1 - 2D
-
20/01/2021Cadiz2 - 2Levante2 - 2D
-
25/07/2017Levante2 - 1Cadiz1 - 0L
-
08/09/2016Cadiz1 - 1Levante1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cadiz vs Levante
- Thống kê lịch sử đối đầu Cadiz vs Levante: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cadiz vs Levante: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 4 | 0 | 3 | 1 |
La Liga | 4 | 1 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cadiz vs Levante: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cadiz (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Cadiz (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cadiz thắng
Bại: là số trận Cadiz thua
Thắng: là số trận Cadiz thắng
Bại: là số trận Cadiz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cadiz và Levante trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 29 | 14 | 42 | T H T T H T |
2 | Elche | 22 | 11 | 6 | 5 | 29 | 15 | 14 | 39 | H T H T T T |
3 | Racing Santander | 22 | 11 | 6 | 5 | 29 | 24 | 5 | 39 | B B B B H H |
4 | Mirandes | 22 | 11 | 5 | 6 | 25 | 16 | 9 | 38 | T T B H T B |
5 | SD Huesca | 22 | 10 | 6 | 6 | 30 | 20 | 10 | 36 | T T T T H T |
6 | Levante | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 23 | 10 | 36 | B H H H T H |
7 | Real Oviedo | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 30 | 4 | 36 | B T T T B H |
8 | Granada CF | 22 | 9 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 34 | B T B T H H |
9 | Malaga | 22 | 6 | 13 | 3 | 22 | 20 | 2 | 31 | B H H T T H |
10 | Sporting Gijon | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 26 | 4 | 31 | T B B H B H |
11 | Castellon | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 32 | -1 | 29 | T H T B B B |
12 | Real Zaragoza | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 27 | 4 | 29 | B H B B T B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Albacete | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 30 | -3 | 27 | T H B H H H |
15 | Cordoba | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 36 | -8 | 27 | B T H T T B |
16 | Burgos CF | 22 | 7 | 6 | 9 | 18 | 25 | -7 | 27 | B T H H T H |
17 | Deportivo La Coruna | 21 | 6 | 7 | 8 | 30 | 28 | 2 | 25 | H T H T B H |
18 | Cadiz | 22 | 5 | 9 | 8 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B T H H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 22 | 3 | 10 | 9 | 14 | 28 | -14 | 19 | H B T B B H |
21 | FC Cartagena | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 36 | -21 | 15 | B T B B H H |
22 | Tenerife | 21 | 3 | 5 | 13 | 16 | 32 | -16 | 14 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: