Đối đầu Sevilla vs Cadiz, 00h30 ngày 16/5
Kết quả Sevilla vs Cadiz
Soi kèo phạt góc Sevilla vs Cadiz, 0h30 ngày 16/05
Đối đầu Sevilla vs Cadiz
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
La Liga 2024-2025: Sevilla vs Cadiz
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sevilla vs Cadiz trước đây
-
29/10/2023Cadiz2 - 2Sevilla2 - 1D
-
01/04/2023Cadiz0 - 2Sevilla0 - 0W
-
22/01/2023Sevilla1 - 0Cadiz0 - 0W
-
30/04/2022Sevilla1 - 1Cadiz1 - 0D
-
04/01/2022Cadiz0 - 1Sevilla0 - 0W
-
23/01/2021Sevilla3 - 0Cadiz2 - 0W
-
27/09/2020Cadiz1 - 3Sevilla0 - 0W
-
07/08/2022Sevilla1 - 0Cadiz0 - 0W
-
12/01/2018Sevilla2 - 1Cadiz1 - 0W
-
04/01/2018Cadiz0 - 2Sevilla0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Sevilla vs Cadiz
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla vs Cadiz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla vs Cadiz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 7 | 5 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla vs Cadiz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sevilla (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Sevilla (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sevilla thắng
Bại: là số trận Sevilla thua
Thắng: là số trận Sevilla thắng
Bại: là số trận Sevilla thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sevilla và Cadiz trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 35 | 28 | 6 | 1 | 78 | 22 | 56 | 90 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 35 | 23 | 7 | 5 | 72 | 43 | 29 | 76 | T T B T B T |
3 | Girona | 35 | 23 | 6 | 6 | 75 | 44 | 31 | 75 | T B T T T H |
4 | Atletico Madrid | 35 | 22 | 4 | 9 | 64 | 39 | 25 | 70 | T T B T T T |
5 | Athletic Bilbao | 35 | 17 | 11 | 7 | 57 | 35 | 22 | 62 | B H H B T H |
6 | Real Betis | 35 | 14 | 13 | 8 | 46 | 41 | 5 | 55 | B T T H T T |
7 | Real Sociedad | 35 | 14 | 12 | 9 | 48 | 37 | 11 | 54 | T H H B T B |
8 | Villarreal | 35 | 13 | 9 | 13 | 59 | 60 | -1 | 48 | B H T T B T |
9 | Valencia | 35 | 13 | 9 | 13 | 37 | 39 | -2 | 48 | T T B B B H |
10 | Getafe | 35 | 10 | 13 | 12 | 41 | 48 | -7 | 43 | B H H T B B |
11 | Alaves | 35 | 11 | 9 | 15 | 34 | 40 | -6 | 42 | B B T T T H |
12 | Sevilla | 35 | 10 | 11 | 14 | 47 | 49 | -2 | 41 | T T T H T B |
13 | Osasuna | 36 | 11 | 8 | 17 | 40 | 54 | -14 | 41 | B B B B H H |
14 | Las Palmas | 35 | 10 | 7 | 18 | 30 | 44 | -14 | 37 | B B B B B B |
15 | Mallorca | 36 | 7 | 15 | 14 | 29 | 41 | -12 | 36 | B B H B T H |
16 | Rayo Vallecano | 35 | 7 | 14 | 14 | 27 | 43 | -16 | 35 | H H T B B H |
17 | Celta Vigo | 35 | 8 | 10 | 17 | 40 | 53 | -13 | 34 | H B T B T B |
18 | Cadiz | 35 | 5 | 14 | 16 | 24 | 49 | -25 | 29 | T B B H B T |
19 | Granada CF | 35 | 4 | 9 | 22 | 36 | 68 | -32 | 21 | B T H T B B |
20 | Almeria | 35 | 2 | 11 | 22 | 35 | 70 | -35 | 17 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: