Đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs CD Colonia Moscardo, 22h30 ngày 10/11
Kết quả CD Artistico Navalcarnero vs CD Colonia Moscardo
Đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs CD Colonia Moscardo
Phong độ CD Artistico Navalcarnero gần đây
Phong độ CD Colonia Moscardo gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: CD Artistico Navalcarnero vs CD Colonia Moscardo
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs CD Colonia Moscardo trước đây
-
21/02/2016CD Artistico Navalcarnero3 - 1CD Colonia Moscardo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs CD Colonia Moscardo
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs CD Colonia Moscardo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs CD Colonia Moscardo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Artistico Navalcarnero vs CD Colonia Moscardo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Artistico Navalcarnero (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
CD Artistico Navalcarnero (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Artistico Navalcarnero thắng
Bại: là số trận CD Artistico Navalcarnero thua
Thắng: là số trận CD Artistico Navalcarnero thắng
Bại: là số trận CD Artistico Navalcarnero thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Artistico Navalcarnero và CD Colonia Moscardo trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 22 | T T B T B T |
2 | CD Guadalajara | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | H T T T H T |
3 | Tenerife B | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T T T T B |
4 | CD Union Sur Yaiza | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 18 | T H T T H H |
5 | CD Colonia Moscardo | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | T H T B T T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T B T H B |
7 | UB Conquense | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | T B T T T B |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | B H T B T H |
9 | CF Talavera de la Reina | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | B H B T H H |
10 | Cacereno | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H H B B H H |
11 | CD Illescas | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H T T B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | T B T T B B |
13 | AD Union Adarve | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | T H B B H T |
14 | CD Coria | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 10 | B B B B T B |
15 | Real Madrid C | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T B H H |
16 | UD Melilla | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | B H B B H T |
17 | CD Atletico Paso | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 15 | -10 | 5 | B H B B B T |
18 | Mostoles | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: