Đối đầu CD Estebona vs Velez CF, 18h00 ngày 17/3
Kết quả CD Estebona vs Velez CF
Đối đầu CD Estebona vs Velez CF
Phong độ CD Estebona gần đây
Phong độ Velez CF gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: CD Estebona vs Velez CF
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Estebona vs Velez CF trước đây
-
04/11/2023Velez CF1 - 1CD Estebona1 - 1D
-
27/08/2023Velez CF1 - 0CD Estebona0 - 0L
-
22/11/2020CD Estebona0 - 1Velez CF0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CD Estebona vs Velez CF
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Estebona vs Velez CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Estebona vs Velez CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Estebona vs Velez CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Estebona (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
CD Estebona (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Estebona thắng
Bại: là số trận CD Estebona thua
Thắng: là số trận CD Estebona thắng
Bại: là số trận CD Estebona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Estebona và Velez CF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UD San Sebastian Reyes | 26 | 12 | 10 | 4 | 42 | 18 | 24 | 46 | T H B T H T |
2 | Numancia | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B H T T |
3 | CD Illescas | 26 | 11 | 8 | 7 | 30 | 22 | 8 | 41 | H T T B H B |
4 | G. Segoviana | 25 | 10 | 10 | 5 | 30 | 23 | 7 | 40 | T H T T H B |
5 | CD Atletico Paso | 26 | 10 | 10 | 6 | 18 | 13 | 5 | 40 | B H B H T B |
6 | Getafe B | 26 | 10 | 9 | 7 | 26 | 27 | -1 | 39 | H T T H H B |
7 | CF Talavera de la Reina | 26 | 10 | 8 | 8 | 27 | 18 | 9 | 38 | B B H H T B |
8 | AD Union Adarve | 26 | 9 | 11 | 6 | 36 | 36 | 0 | 38 | T T H H B T |
9 | Villanovense | 26 | 10 | 5 | 11 | 25 | 23 | 2 | 35 | B T T T B B |
10 | Cacereno | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 30 | -1 | 34 | H H H T T B |
11 | CD Guadalajara | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 39 | -7 | 34 | H B T H B T |
12 | Ursaria | 26 | 8 | 8 | 10 | 24 | 31 | -7 | 32 | B B H T B T |
13 | UD San Fernando | 26 | 8 | 7 | 11 | 20 | 28 | -8 | 31 | T T H H B T |
14 | AD Llerenense | 26 | 8 | 6 | 12 | 21 | 29 | -8 | 30 | B B B T H B |
15 | Badajoz | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 28 | -5 | 28 | H B T B H T |
16 | CD Artistico Navalcarnero | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 30 | -7 | 28 | T H B H H T |
17 | CD Mensajero | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 34 | -9 | 25 | H B T B B T |
18 | CD Montijo | 26 | 6 | 4 | 16 | 22 | 40 | -18 | 22 | T B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: