Đối đầu Marino luanco vs CD Guijuelo, 23h00 ngày 17/11
Kết quả Marino luanco vs CD Guijuelo
Đối đầu Marino luanco vs CD Guijuelo
Phong độ Marino luanco gần đây
Phong độ CD Guijuelo gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Marino luanco vs CD Guijuelo
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marino luanco vs CD Guijuelo trước đây
-
10/03/2024CD Guijuelo1 - 0Marino luanco1 - 0L
-
29/10/2023Marino luanco1 - 0CD Guijuelo1 - 0W
-
19/02/2023Marino luanco1 - 1CD Guijuelo1 - 0D
-
02/10/2022CD Guijuelo1 - 0Marino luanco1 - 0L
-
19/04/2015Marino luanco1 - 2CD Guijuelo1 - 1L
-
30/11/2014CD Guijuelo1 - 0Marino luanco1 - 0L
-
27/04/2014Marino luanco0 - 1CD Guijuelo0 - 1L
-
06/12/2013CD Guijuelo0 - 0Marino luanco0 - 0D
-
28/03/2013CD Guijuelo3 - 2Marino luanco2 - 2L
-
11/11/2012Marino luanco3 - 1CD Guijuelo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Marino luanco vs CD Guijuelo
- Thống kê lịch sử đối đầu Marino luanco vs CD Guijuelo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marino luanco vs CD Guijuelo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marino luanco vs CD Guijuelo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marino luanco (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Marino luanco (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marino luanco thắng
Bại: là số trận Marino luanco thua
Thắng: là số trận Marino luanco thắng
Bại: là số trận Marino luanco thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marino luanco và CD Guijuelo trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 8 | 14 | 25 | T B T B T T |
2 | CD Guadalajara | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 5 | 17 | 24 | T T T H T T |
3 | Tenerife B | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 23 | T T T T B T |
4 | CF Talavera de la Reina | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 18 | H B T H H T |
5 | CD Union Sur Yaiza | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T T H H B |
6 | CD Colonia Moscardo | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | H T B T T H |
7 | Cacereno | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 14 | 3 | 17 | H B B H H T |
8 | CF Rayo Majadahonda | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T B T H B B |
9 | UB Conquense | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 11 | 0 | 16 | B T T T B B |
10 | CD Artistico Navalcarnero | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 16 | H T B T H H |
11 | CD Illescas | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 13 | H T T B B B |
12 | CD Coria | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 18 | -4 | 13 | B B B T B T |
13 | Real Madrid C | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 12 | -2 | 12 | H T B H H T |
14 | UD San Sebastian Reyes | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 12 | B T T B B B |
15 | UD Melilla | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B B H T T |
16 | AD Union Adarve | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11 | H B B H T B |
17 | CD Atletico Paso | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 17 | -11 | 5 | H B B B T B |
18 | Mostoles | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 20 | -16 | 3 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: