Đối đầu Cordoba vs C.D. San Fernando Isleno, 22h00 ngày 23/3
Kết quả Cordoba vs C.D. San Fernando Isleno
Đối đầu Cordoba vs C.D. San Fernando Isleno
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ C.D. San Fernando Isleno gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Cordoba vs C.D. San Fernando Isleno
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cordoba vs C.D. San Fernando Isleno trước đây
-
11/09/2023C.D. San Fernando Isleno3 - 1Cordoba1 - 0L
-
14/05/2023Cordoba1 - 1C.D. San Fernando Isleno0 - 0D
-
08/01/2023C.D. San Fernando Isleno1 - 3Cordoba1 - 2W
-
18/09/2020C.D. San Fernando Isleno0 - 0Cordoba0 - 0D
-
27/10/2019Cordoba1 - 0C.D. San Fernando Isleno1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cordoba vs C.D. San Fernando Isleno
- Thống kê lịch sử đối đầu Cordoba vs C.D. San Fernando Isleno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cordoba vs C.D. San Fernando Isleno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cordoba vs C.D. San Fernando Isleno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cordoba (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cordoba (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cordoba thắng
Bại: là số trận Cordoba thua
Thắng: là số trận Cordoba thắng
Bại: là số trận Cordoba thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cordoba và C.D. San Fernando Isleno trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 28 | 19 | 3 | 6 | 57 | 29 | 28 | 60 | H B T T B B |
2 | Cordoba | 28 | 17 | 6 | 5 | 53 | 25 | 28 | 57 | T H T T T T |
3 | Ibiza Eivissa | 28 | 16 | 9 | 3 | 46 | 21 | 25 | 57 | H B H B H H |
4 | Malaga | 28 | 16 | 7 | 5 | 41 | 19 | 22 | 55 | B T T T H T |
5 | Recreativo Huelva | 28 | 12 | 9 | 7 | 29 | 26 | 3 | 45 | H B T B H H |
6 | AD Ceuta | 28 | 11 | 10 | 7 | 34 | 28 | 6 | 43 | H H B T T T |
7 | Algeciras | 28 | 10 | 11 | 7 | 31 | 25 | 6 | 41 | B T H H H T |
8 | Antequera CF | 28 | 11 | 7 | 10 | 34 | 34 | 0 | 40 | B T T B H H |
9 | CD Alcoyano | 28 | 11 | 6 | 11 | 30 | 29 | 1 | 39 | B T B H T T |
10 | CF Intercity | 28 | 10 | 8 | 10 | 29 | 32 | -3 | 38 | T T B B T B |
11 | Real Murcia | 28 | 10 | 8 | 10 | 26 | 31 | -5 | 38 | T B B T B H |
12 | Atletico de Madrid B | 28 | 8 | 12 | 8 | 41 | 36 | 5 | 36 | B T H H H T |
13 | Real Madrid Castilla | 28 | 8 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 35 | B B T T H B |
14 | Atletico Sanluqueno | 28 | 8 | 10 | 10 | 29 | 30 | -1 | 34 | H T H T H B |
15 | Merida AD | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 33 | -11 | 31 | T T H T T B |
16 | C.D. San Fernando Isleno | 28 | 8 | 6 | 14 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B H B B T |
17 | CD Linares Deportivo | 28 | 8 | 6 | 14 | 25 | 38 | -13 | 30 | T T T B T B |
18 | UD Melilla | 28 | 6 | 4 | 18 | 17 | 41 | -24 | 22 | T B B B B T |
19 | Baleares | 28 | 5 | 6 | 17 | 15 | 47 | -32 | 21 | T B B B B B |
20 | Granada CF B | 28 | 2 | 6 | 20 | 17 | 46 | -29 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: