Đối đầu CF Badalona vs RCD Espanyol B, 00h00 ngày 03/3
Kết quả CF Badalona vs RCD Espanyol B
Đối đầu CF Badalona vs RCD Espanyol B
Phong độ CF Badalona gần đây
Phong độ RCD Espanyol B gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: CF Badalona vs RCD Espanyol B
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CF Badalona vs RCD Espanyol B trước đây
-
21/10/2023RCD Espanyol B1 - 0CF Badalona1 - 0L
-
05/03/2023CF Badalona1 - 1RCD Espanyol B0 - 0D
-
16/10/2022RCD Espanyol B3 - 1CF Badalona1 - 0L
-
06/02/2022CF Badalona3 - 3RCD Espanyol B1 - 1D
-
19/09/2021RCD Espanyol B1 - 0CF Badalona0 - 0L
-
27/02/2021RCD Espanyol B0 - 2CF Badalona0 - 2W
-
29/11/2020CF Badalona0 - 1RCD Espanyol B0 - 1L
-
27/10/2019RCD Espanyol B1 - 2CF Badalona0 - 0W
-
13/01/2019RCD Espanyol B2 - 0CF Badalona1 - 0L
-
17/09/2020RCD Espanyol B3 - 0CF Badalona2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CF Badalona vs RCD Espanyol B
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Badalona vs RCD Espanyol B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Badalona vs RCD Espanyol B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 9 | 2 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Badalona vs RCD Espanyol B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CF Badalona (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
CF Badalona (sân khách) | 7 | 2 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CF Badalona thắng
Bại: là số trận CF Badalona thua
Thắng: là số trận CF Badalona thắng
Bại: là số trận CF Badalona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CF Badalona và RCD Espanyol B trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UD San Sebastian Reyes | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 42 | H T T H B T |
2 | CD Illescas | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 21 | 9 | 40 | T H H T T B |
3 | G. Segoviana | 24 | 10 | 10 | 4 | 30 | 22 | 8 | 40 | H T H T T H |
4 | Numancia | 24 | 11 | 6 | 7 | 38 | 26 | 12 | 39 | B T T B B H |
5 | Getafe B | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 24 | 2 | 38 | B H H T T H |
6 | CD Atletico Paso | 24 | 9 | 10 | 5 | 17 | 11 | 6 | 37 | T H B H B H |
7 | CF Talavera de la Reina | 24 | 9 | 8 | 7 | 23 | 16 | 7 | 35 | T B B B H H |
8 | Villanovense | 24 | 10 | 5 | 9 | 25 | 21 | 4 | 35 | T B B T T T |
9 | AD Union Adarve | 24 | 8 | 11 | 5 | 33 | 33 | 0 | 35 | B H T T H H |
10 | Cacereno | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 29 | -2 | 31 | B H H H H T |
11 | CD Guadalajara | 24 | 9 | 4 | 11 | 30 | 38 | -8 | 31 | T H B T H B |
12 | Ursaria | 24 | 7 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | 29 | H B B B H T |
13 | AD Llerenense | 24 | 8 | 5 | 11 | 18 | 25 | -7 | 29 | B B B B B T |
14 | UD San Fernando | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 26 | -7 | 28 | H H T T H H |
15 | Badajoz | 24 | 5 | 9 | 10 | 21 | 27 | -6 | 24 | B H H B T B |
16 | CD Artistico Navalcarnero | 24 | 5 | 9 | 10 | 22 | 30 | -8 | 24 | H T T H B H |
17 | CD Mensajero | 24 | 4 | 10 | 10 | 24 | 33 | -9 | 22 | H T H B T B |
18 | CD Montijo | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 37 | -18 | 19 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: