Đối đầu Sant Andreu vs CF Badalona, 22h59 ngày 24/3
Kết quả Sant Andreu vs CF Badalona
Đối đầu Sant Andreu vs CF Badalona
Phong độ Sant Andreu gần đây
Phong độ CF Badalona gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Sant Andreu vs CF Badalona
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sant Andreu vs CF Badalona trước đây
-
13/11/2023CF Badalona1 - 0Sant Andreu0 - 0L
-
01/02/2015Sant Andreu0 - 2CF Badalona0 - 1L
-
14/09/2014CF Badalona1 - 0Sant Andreu0 - 0L
-
18/01/2014Sant Andreu3 - 1CF Badalona1 - 0W
-
08/09/2013CF Badalona0 - 0Sant Andreu0 - 0D
-
14/04/2013Sant Andreu1 - 1CF Badalona0 - 1D
-
25/11/2012CF Badalona3 - 1Sant Andreu2 - 1L
-
26/02/2012CF Badalona1 - 1Sant Andreu0 - 0D
-
02/10/2011Sant Andreu1 - 1CF Badalona0 - 0D
-
06/02/2011CF Badalona0 - 0Sant Andreu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sant Andreu vs CF Badalona
- Thống kê lịch sử đối đầu Sant Andreu vs CF Badalona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sant Andreu vs CF Badalona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sant Andreu vs CF Badalona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sant Andreu (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Sant Andreu (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sant Andreu thắng
Bại: là số trận Sant Andreu thua
Thắng: là số trận Sant Andreu thắng
Bại: là số trận Sant Andreu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sant Andreu và CF Badalona trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UD San Sebastian Reyes | 28 | 13 | 11 | 4 | 49 | 19 | 30 | 50 | B T H T H T |
2 | Numancia | 28 | 14 | 6 | 8 | 46 | 33 | 13 | 48 | B H T T T B |
3 | G. Segoviana | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 23 | 9 | 43 | H T T H B T |
4 | CD Atletico Paso | 27 | 11 | 10 | 6 | 20 | 14 | 6 | 43 | H B H T B T |
5 | CD Illescas | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 22 | 8 | 42 | T T B H B H |
6 | Getafe B | 27 | 10 | 10 | 7 | 26 | 27 | -1 | 40 | T T H H B H |
7 | CF Talavera de la Reina | 27 | 10 | 8 | 9 | 27 | 22 | 5 | 38 | B H H T B B |
8 | AD Union Adarve | 27 | 9 | 11 | 7 | 37 | 38 | -1 | 38 | T H H B T B |
9 | Cacereno | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 30 | 3 | 37 | H H T T B T |
10 | Villanovense | 27 | 10 | 6 | 11 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T T B B H |
11 | UD San Fernando | 27 | 9 | 7 | 11 | 22 | 29 | -7 | 34 | T H H B T T |
12 | CD Guadalajara | 26 | 10 | 4 | 12 | 32 | 40 | -8 | 34 | B T H B T B |
13 | AD Llerenense | 27 | 9 | 6 | 12 | 22 | 29 | -7 | 33 | B B T H B T |
14 | Ursaria | 27 | 8 | 8 | 11 | 24 | 33 | -9 | 32 | B H T B T B |
15 | Badajoz | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 28 | -5 | 29 | B T B H T H |
16 | CD Artistico Navalcarnero | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 30 | -7 | 29 | H B H H T H |
17 | CD Mensajero | 27 | 5 | 10 | 12 | 25 | 37 | -12 | 25 | B T B B T B |
18 | CD Montijo | 27 | 6 | 4 | 17 | 23 | 42 | -19 | 22 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: