Đối đầu Colegio Aleman Valencia (W) vs Granada CF(W), 02h00 ngày 24/3
Kết quả Colegio Aleman Valencia (W) vs Granada CF(W)
Đối đầu Colegio Aleman Valencia (W) vs Granada CF(W)
Phong độ Colegio Aleman Valencia Nữ gần đây
Phong độ Granada CFNữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Colegio Aleman Valencia (W) vs Granada CF(W)
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colegio Aleman Valencia (W) vs Granada CF(W) trước đây
-
17/12/2023Granada CF(W)0 - 1Colegio Aleman Valencia (W)0 - 0W
-
23/03/2014Colegio Aleman Valencia (W)2 - 1Granada CF(W)0 - 1W
-
17/11/2013Granada CF(W)1 - 5Colegio Aleman Valencia (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Colegio Aleman Valencia (W) vs Granada CF(W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Colegio Aleman Valencia (W) vs Granada CF(W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colegio Aleman Valencia (W) vs Granada CF(W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colegio Aleman Valencia (W) vs Granada CF(W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colegio Aleman Valencia (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Colegio Aleman Valencia (W) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colegio Aleman Valencia (W) thắng
Bại: là số trận Colegio Aleman Valencia (W) thua
Thắng: là số trận Colegio Aleman Valencia (W) thắng
Bại: là số trận Colegio Aleman Valencia (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colegio Aleman Valencia (W) và Granada CF(W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 20 | 19 | 1 | 0 | 89 | 5 | 84 | 58 | T T H T T T |
2 | Real Madrid (W) | 20 | 16 | 1 | 3 | 51 | 22 | 29 | 49 | T T H T T T |
3 | Levante UD (W) | 20 | 11 | 7 | 2 | 33 | 12 | 21 | 40 | T T H H B H |
4 | Madrid CFF (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 47 | 31 | 16 | 39 | H H H T B T |
5 | Atletico de Madrid (W) | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 15 | 20 | 38 | B H H B T T |
6 | Sevilla FC (W) | 20 | 10 | 3 | 7 | 40 | 35 | 5 | 33 | T H B H B T |
7 | Athletic Club Bibao (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 22 | 24 | -2 | 32 | B B T T T T |
8 | Real Sociedad (W) | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 34 | -7 | 28 | H T H H B H |
9 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 35 | -13 | 21 | H H B B H B |
10 | Villarreal (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 35 | -17 | 20 | T T T H H B |
11 | Levante Las Planas (W) | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 38 | -15 | 19 | H H H B B B |
12 | Colegio Aleman Valencia (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 23 | 45 | -22 | 19 | H B B T H B |
13 | Eibar (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 37 | -24 | 18 | B B H H T B |
14 | Granada CF(W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 35 | -16 | 15 | H T H H T B |
15 | Real Betis (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 15 | B B B B H H |
16 | Sporting De Huelva (W) | 20 | 1 | 2 | 17 | 12 | 43 | -31 | 5 | B B B B B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Degrade Team
Cập nhật: