Đối đầu Colegio Aleman Valencia Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ, 18h00 ngày 09/2
Kết quả Colegio Aleman Valencia Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
Đối đầu Colegio Aleman Valencia Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
Phong độ Colegio Aleman Valencia Nữ gần đây
Phong độ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Colegio Aleman Valencia Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colegio Aleman Valencia Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ trước đây
-
16/11/2024UD Granadilla Tenerife Sur (W)2 - 0Colegio Aleman Valencia (W)1 - 0L
-
27/04/2024UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 0Colegio Aleman Valencia (W)0 - 0L
-
27/01/2024Colegio Aleman Valencia (W)1 - 1UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 0D
-
04/03/2023Colegio Aleman Valencia (W)2 - 1UD Granadilla Tenerife Sur (W)0 - 1W
-
27/11/2022UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 0Colegio Aleman Valencia (W)1 - 0L
-
30/01/2022Colegio Aleman Valencia (W)1 - 2UD Granadilla Tenerife Sur (W)0 - 1L
-
15/11/2021UD Granadilla Tenerife Sur (W)2 - 1Colegio Aleman Valencia (W)1 - 0L
-
27/02/2021Colegio Aleman Valencia (W)2 - 2UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 2D
-
31/08/2024Colegio Aleman Valencia (W)1 - 1UD Granadilla Tenerife Sur (W)0 - 1D
-
02/03/2022Colegio Aleman Valencia (W)0 - 3UD Granadilla Tenerife Sur (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Colegio Aleman Valencia Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Colegio Aleman Valencia Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colegio Aleman Valencia Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 8 | 1 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colegio Aleman Valencia Nữ vs UD Granadilla Tenerife Sur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colegio Aleman Valencia Nữ (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Colegio Aleman Valencia Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colegio Aleman Valencia Nữ thắng
Bại: là số trận Colegio Aleman Valencia Nữ thua
Thắng: là số trận Colegio Aleman Valencia Nữ thắng
Bại: là số trận Colegio Aleman Valencia Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colegio Aleman Valencia Nữ và UD Granadilla Tenerife Sur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 17 | 16 | 0 | 1 | 72 | 9 | 63 | 48 | T T T T T B |
2 | Real Madrid (W) | 18 | 15 | 1 | 2 | 50 | 14 | 36 | 46 | T T B T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | B B T H H T |
4 | Real Sociedad (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 30 | 25 | 5 | 32 | B T T T B B |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 29 | T T T B T B |
6 | Granada CF(W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 26 | -1 | 27 | T B T H H T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | H B T B T T |
8 | Levante Las Planas (W) | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 25 | -8 | 21 | B B H H T B |
9 | Madrid CFF (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 31 | -14 | 21 | B H H B B T |
10 | Sevilla FC (W) | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 29 | -9 | 20 | B T T H B B |
11 | Eibar (W) | 18 | 5 | 5 | 8 | 13 | 22 | -9 | 20 | T B T H T B |
12 | Deportivo La Coruna W | 18 | 5 | 4 | 9 | 15 | 28 | -13 | 19 | T B T T H T |
13 | RCD Espanyol (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 29 | -18 | 18 | T H B B H B |
14 | Real Betis (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 31 | -17 | 15 | B T H B B B |
15 | Levante UD (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 15 | 31 | -16 | 13 | B B B H T B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 6 | 27 | -21 | 7 | B T B H B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: