Đối đầu Albacete vs Cordoba, 02h00 ngày 07/10
Kết quả Albacete vs Cordoba
Đối đầu Albacete vs Cordoba
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Cordoba gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Albacete vs Cordoba
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albacete vs Cordoba trước đây
-
17/12/2020Cordoba1 - 0Albacete0 - 0L
-
03/02/2019Cordoba1 - 3Albacete1 - 0W
-
03/09/2018Albacete3 - 0Cordoba2 - 0W
-
21/01/2018Cordoba1 - 0Albacete0 - 0L
-
26/08/2017Albacete0 - 3Cordoba0 - 1L
-
10/04/2016Cordoba2 - 3Albacete0 - 1W
-
08/11/2015Albacete2 - 0Cordoba0 - 0W
-
14/05/2011Cordoba5 - 1Albacete3 - 0L
-
03/01/2011Albacete1 - 0Cordoba0 - 0W
-
22/05/2010Albacete3 - 0Cordoba1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Albacete vs Cordoba
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Cordoba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Cordoba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 9 | 6 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Cordoba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albacete (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Albacete (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albacete thắng
Bại: là số trận Albacete thua
Thắng: là số trận Albacete thắng
Bại: là số trận Albacete thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albacete và Cordoba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 17 | T T T T B T |
2 | SD Huesca | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 15 | T B B T B T |
3 | Levante | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 | H H T T B T |
4 | Burgos CF | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | B T T T H B |
5 | Real Zaragoza | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 13 | H T B T B B |
6 | Sporting Gijon | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | H T B H T T |
7 | Mirandes | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H T B T B |
8 | Eibar | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | H T T H B B |
9 | Eldense | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B T B H T |
10 | Real Oviedo | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 11 | H B B T H T |
11 | Elche | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 10 | T B H T T B |
12 | Granada CF | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 12 | -1 | 10 | B H H H H T |
13 | Malaga | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 9 | -1 | 10 | H T H T H B |
14 | Castellon | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T B T B T |
15 | Albacete | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 9 | T B B B T B |
16 | Almeria | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 15 | -3 | 9 | H B B H B T |
17 | Cadiz | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | H T H T B B |
18 | Cordoba | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 8 | H B H T B T |
19 | Deportivo La Coruna | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 | B T H B B T |
20 | FC Cartagena | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 13 | -6 | 6 | T B B B T B |
21 | Racing de Ferrol | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | B H H B B T |
22 | Tenerife | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 5 | H B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: