Đối đầu Cordoba vs SD Huesca, 22h15 ngày 09/2
Kết quả Cordoba vs SD Huesca
Đối đầu Cordoba vs SD Huesca
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ SD Huesca gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Cordoba vs SD Huesca
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cordoba vs SD Huesca trước đây
-
24/09/2024SD Huesca4 - 1Cordoba3 - 1L
-
05/05/2018Cordoba2 - 4SD Huesca0 - 2L
-
02/12/2017SD Huesca3 - 1Cordoba2 - 0L
-
12/02/2017Cordoba0 - 2SD Huesca0 - 0L
-
11/09/2016SD Huesca3 - 0Cordoba2 - 0L
-
17/04/2016SD Huesca0 - 2Cordoba0 - 1W
-
15/11/2015Cordoba1 - 1SD Huesca0 - 0D
-
19/05/2013Cordoba2 - 2SD Huesca1 - 0D
-
16/12/2012SD Huesca1 - 3Cordoba1 - 1W
-
11/03/2012Cordoba3 - 1SD Huesca1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cordoba vs SD Huesca
- Thống kê lịch sử đối đầu Cordoba vs SD Huesca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cordoba vs SD Huesca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cordoba vs SD Huesca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cordoba (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cordoba (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cordoba thắng
Bại: là số trận Cordoba thua
Thắng: là số trận Cordoba thắng
Bại: là số trận Cordoba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cordoba và SD Huesca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 26 | 14 | 6 | 6 | 40 | 28 | 12 | 48 | H H T T T B |
2 | Elche | 26 | 13 | 7 | 6 | 34 | 19 | 15 | 46 | T T H T B T |
3 | Mirandes | 26 | 13 | 6 | 7 | 32 | 21 | 11 | 45 | T B T B T H |
4 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 32 | 13 | 44 | T H T H B H |
5 | SD Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 20 | 15 | 43 | H T H T T T |
6 | Levante | 26 | 11 | 10 | 5 | 39 | 27 | 12 | 43 | T H T T B H |
7 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
8 | Granada CF | 26 | 11 | 8 | 7 | 42 | 31 | 11 | 41 | H H B T T H |
9 | Sporting Gijon | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 30 | 4 | 36 | B H H B T H |
10 | Albacete | 26 | 8 | 10 | 8 | 33 | 36 | -3 | 34 | H H H T B T |
11 | Real Zaragoza | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 32 | 4 | 34 | T B H T H B |
12 | Cordoba | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 39 | -7 | 33 | T B T B T B |
13 | Eibar | 26 | 9 | 6 | 11 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T H B B H |
14 | Deportivo La Coruna | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H T B H T |
15 | Castellon | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 37 | -2 | 32 | B B B B B T |
16 | Malaga | 26 | 6 | 14 | 6 | 27 | 28 | -1 | 32 | T H B B B H |
17 | Cadiz | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 32 | -1 | 31 | H H H T T H |
18 | Burgos CF | 25 | 8 | 6 | 11 | 20 | 29 | -9 | 30 | H T H B B T |
19 | Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B B T B |
20 | Racing de Ferrol | 25 | 4 | 10 | 11 | 16 | 37 | -21 | 22 | B B H B T B |
21 | Tenerife | 26 | 4 | 7 | 15 | 21 | 38 | -17 | 19 | T H B H T B |
22 | FC Cartagena | 25 | 4 | 3 | 18 | 15 | 42 | -27 | 15 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: