Đối đầu Cordoba vs Sporting Gijon, 03h00 ngày 16/3
Kết quả Cordoba vs Sporting Gijon
Đối đầu Cordoba vs Sporting Gijon
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Cordoba vs Sporting Gijon
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cordoba vs Sporting Gijon trước đây
-
02/12/2024Sporting Gijon2 - 0Cordoba1 - 0L
-
17/03/2019Cordoba1 - 2Sporting Gijon1 - 1L
-
27/10/2018Sporting Gijon0 - 0Cordoba0 - 0D
-
03/06/2018Cordoba3 - 0Sporting Gijon2 - 0W
-
06/01/2018Sporting Gijon3 - 2Cordoba2 - 0L
-
06/04/2014Sporting Gijon1 - 2Cordoba0 - 1W
-
03/11/2013Cordoba2 - 2Sporting Gijon1 - 0D
-
11/05/2013Sporting Gijon3 - 0Cordoba2 - 0L
-
09/12/2012Cordoba1 - 1Sporting Gijon1 - 0D
-
31/05/2008Sporting Gijon2 - 1Cordoba0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cordoba vs Sporting Gijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Cordoba vs Sporting Gijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cordoba vs Sporting Gijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cordoba vs Sporting Gijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cordoba (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cordoba (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cordoba thắng
Bại: là số trận Cordoba thua
Thắng: là số trận Cordoba thắng
Bại: là số trận Cordoba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cordoba và Sporting Gijon trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Elche | 31 | 15 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 54 | T H T B T H |
3 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
4 | Levante | 30 | 14 | 11 | 5 | 45 | 28 | 17 | 53 | B H H T T T |
5 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
6 | Real Oviedo | 31 | 14 | 9 | 8 | 42 | 36 | 6 | 51 | H T T B B H |
7 | Almeria | 31 | 13 | 11 | 7 | 54 | 41 | 13 | 50 | B H H H B T |
8 | Granada CF | 30 | 12 | 10 | 8 | 48 | 39 | 9 | 46 | T H H H B T |
9 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
10 | Burgos CF | 31 | 12 | 6 | 13 | 26 | 33 | -7 | 42 | T B B T T T |
11 | Eibar | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 31 | -2 | 41 | H B H T T H |
12 | Cadiz | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T T H B T |
13 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
14 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
15 | Albacete | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 39 | -1 | 40 | T B B T B T |
16 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
17 | Malaga | 31 | 8 | 15 | 8 | 31 | 34 | -3 | 39 | H T T H B B |
18 | Real Zaragoza | 31 | 9 | 9 | 13 | 42 | 44 | -2 | 36 | B B H H B B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Racing de Ferrol | 31 | 4 | 11 | 16 | 18 | 49 | -31 | 23 | B B B B B H |
21 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
22 | FC Cartagena | 31 | 4 | 3 | 24 | 18 | 56 | -38 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: