Đối đầu Sestao vs Cultural Leonesa, 02h00 ngày 02/2
Kết quả Sestao vs Cultural Leonesa
Đối đầu Sestao vs Cultural Leonesa
Phong độ Sestao gần đây
Phong độ Cultural Leonesa gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Sestao vs Cultural Leonesa
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sestao vs Cultural Leonesa trước đây
-
11/11/2024Cultural Leonesa1 - 2Sestao0 - 0W
-
26/05/2024Cultural Leonesa0 - 1Sestao0 - 1W
-
23/09/2023Sestao0 - 0Cultural Leonesa0 - 0D
-
10/04/2010Sestao2 - 3Cultural Leonesa1 - 2L
-
22/11/2009Cultural Leonesa1 - 1Sestao0 - 1D
-
08/03/2009Cultural Leonesa1 - 0Sestao0 - 0L
-
19/10/2008Sestao0 - 0Cultural Leonesa0 - 0D
-
04/05/2008Sestao0 - 1Cultural Leonesa0 - 0L
-
16/12/2007Cultural Leonesa1 - 1Sestao0 - 0D
-
13/05/2007Cultural Leonesa2 - 2Sestao0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sestao vs Cultural Leonesa
- Thống kê lịch sử đối đầu Sestao vs Cultural Leonesa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sestao vs Cultural Leonesa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 7 | 0 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sestao vs Cultural Leonesa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sestao (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Sestao (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sestao thắng
Bại: là số trận Sestao thua
Thắng: là số trận Sestao thắng
Bại: là số trận Sestao thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sestao và Cultural Leonesa trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 22 | 10 | 10 | 2 | 32 | 21 | 11 | 40 | H H T H T B |
2 | Real Murcia | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 36 | H H B T T B |
3 | Merida AD | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 31 | 0 | 32 | H T B T B T |
4 | Hercules | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 31 | B T H T B T |
5 | AD Ceuta | 21 | 7 | 10 | 4 | 22 | 21 | 1 | 31 | T H T H T H |
6 | Real Betis B | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T B B H B |
7 | Atletico de Madrid B | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 20 | 3 | 30 | T B H H B T |
8 | Real Madrid Castilla | 22 | 7 | 8 | 7 | 38 | 26 | 12 | 29 | T B T T H T |
9 | Ibiza Eivissa | 21 | 8 | 5 | 8 | 18 | 17 | 1 | 29 | B B T H B T |
10 | Algeciras | 22 | 6 | 10 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T H H T B B |
11 | CD Alcoyano | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 26 | -7 | 28 | B H B T B T |
12 | Villarreal B | 21 | 5 | 12 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | H H B H H H |
13 | Fuenlabrada | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 27 | H B H B H T |
14 | AD Alcorcon | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 34 | -2 | 27 | T B H T B T |
15 | Yeclano Deportivo | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 15 | 4 | 26 | B H T H B B |
16 | UD Marbella | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 33 | -4 | 25 | H T H B B H |
17 | Sevilla Atletico | 21 | 6 | 7 | 8 | 24 | 29 | -5 | 25 | H T B T B T |
18 | Atletico Sanluqueno | 21 | 5 | 10 | 6 | 22 | 28 | -6 | 25 | T B H T T H |
19 | Recreativo Huelva | 22 | 5 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | B B H T H B |
20 | CF Intercity | 22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 32 | -11 | 17 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: