Đối đầu Elche vs Eibar, 02h30 ngày 25/1
Kết quả Elche vs Eibar
Nhận định, Soi kèo Elche vs Eibar, 2h30 ngày 25/1
Đối đầu Elche vs Eibar
Phong độ Elche gần đây
Phong độ Eibar gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Elche vs Eibar
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elche vs Eibar trước đây
-
02/11/2024Eibar0 - 2Elche0 - 2W
-
19/02/2024Elche0 - 0Eibar0 - 0D
-
19/08/2023Eibar2 - 1Elche1 - 0L
-
01/02/2009Eibar1 - 2Elche1 - 0W
-
01/09/2008Elche0 - 1Eibar0 - 0L
-
18/05/2008Elche1 - 1Eibar1 - 1D
-
20/02/2021Elche1 - 0Eibar1 - 0W
-
01/10/2020Eibar0 - 1Elche0 - 1W
-
17/02/2015Eibar0 - 1Elche0 - 0W
-
20/09/2014Elche0 - 2Eibar0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Elche vs Eibar
- Thống kê lịch sử đối đầu Elche vs Eibar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elche vs Eibar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 6 | 2 | 2 | 2 |
La Liga | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elche vs Eibar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elche (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Elche (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elche thắng
Bại: là số trận Elche thua
Thắng: là số trận Elche thắng
Bại: là số trận Elche thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elche và Eibar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: