Đối đầu Eibar Nữ vs Levante Las Planas Nữ, 00h00 ngày 17/3
Kết quả Eibar Nữ vs Levante Las Planas Nữ
Đối đầu Eibar Nữ vs Levante Las Planas Nữ
Phong độ Eibar Nữ gần đây
Phong độ Levante Las Planas Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Eibar Nữ vs Levante Las Planas Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Levante Las Planas Nữ trước đây
-
15/12/2024FC Levante Badalona (W)0 - 1Eibar (W)0 - 1W
-
10/02/2024FC Levante Badalona (W)1 - 1Eibar (W)0 - 1D
-
16/09/2023Eibar (W)1 - 2FC Levante Badalona (W)0 - 0L
-
09/11/2023Eibar (W)0 - 0FC Levante Badalona (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Eibar Nữ vs Levante Las Planas Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Levante Las Planas Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Levante Las Planas Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Levante Las Planas Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Eibar Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eibar Nữ thắng
Bại: là số trận Eibar Nữ thua
Thắng: là số trận Eibar Nữ thắng
Bại: là số trận Eibar Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eibar Nữ và Levante Las Planas Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 22 | 21 | 0 | 1 | 93 | 12 | 81 | 63 | B T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 22 | 18 | 2 | 2 | 61 | 19 | 42 | 56 | T T T T T H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 14 | 17 | 38 | H H T H T H |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 31 | 21 | 10 | 38 | B T T B T B |
5 | Real Sociedad (W) | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 34 | T B B B H H |
6 | Granada CF(W) | 21 | 10 | 3 | 8 | 30 | 30 | 0 | 33 | H H T T T B |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 27 | 1 | 31 | T T H H B B |
8 | Sevilla FC (W) | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 34 | -10 | 27 | B B T H B T |
9 | Eibar (W) | 21 | 6 | 6 | 9 | 16 | 31 | -15 | 24 | H T B H B T |
10 | Levante Las Planas (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 20 | 29 | -9 | 23 | H T B B H H |
11 | Deportivo La Coruna W | 22 | 5 | 7 | 10 | 18 | 32 | -14 | 22 | H T H H B H |
12 | Madrid CFF (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 42 | -21 | 22 | B B T B B H |
13 | RCD Espanyol (W) | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 37 | -21 | 20 | H B B B H H |
14 | Real Betis (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 40 | -23 | 19 | B B T B H B |
15 | Levante UD (W) | 21 | 4 | 5 | 12 | 19 | 34 | -15 | 17 | H T B B H T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 22 | 2 | 5 | 15 | 11 | 37 | -26 | 11 | H B B H B T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: