Đối đầu Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ, 22h00 ngày 11/1
Kết quả Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ
Đối đầu Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ
Phong độ Eibar Nữ gần đây
Phong độ Sevilla FC Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ trước đây
-
13/04/2024Eibar (W)3 - 0Sevilla FC (W)1 - 0W
-
29/01/2024Sevilla FC (W)3 - 0Eibar (W)0 - 0L
-
26/03/2022Sevilla FC (W)4 - 1Eibar (W)2 - 1L
-
05/09/2021Eibar (W)3 - 2Sevilla FC (W)2 - 1W
-
07/02/2021Eibar (W)1 - 3Sevilla FC (W)0 - 1L
-
09/12/2020Sevilla FC (W)0 - 1Eibar (W)0 - 0W
-
21/03/2010Eibar (W)0 - 4Sevilla FC (W)0 - 0L
-
31/01/2010Sevilla FC (W)7 - 1Eibar (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Sevilla FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Eibar Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eibar Nữ thắng
Bại: là số trận Eibar Nữ thua
Thắng: là số trận Eibar Nữ thắng
Bại: là số trận Eibar Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eibar Nữ và Sevilla FC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 14 | 14 | 0 | 0 | 63 | 7 | 56 | 42 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 36 | 10 | 26 | 34 | T B T T T T |
3 | Athletic Club Bibao (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B T T T T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 13 | 10 | 25 | B T H H B B |
5 | Real Sociedad (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 23 | H T T H T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | H T B H B T |
7 | Granada CF(W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T B H T T T |
8 | RCD Espanyol (W) | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 20 | -10 | 17 | T T H T H B |
9 | Levante Las Planas (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | B B H H B B |
10 | Madrid CFF (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 24 | -11 | 16 | H T T B T B |
11 | Real Betis (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | T B B T B T |
12 | Eibar (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | B H B H H T |
13 | Sevilla FC (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B B T B B |
14 | Levante UD (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 23 | -12 | 9 | T B B H B B |
15 | Deportivo La Coruna W | 14 | 2 | 3 | 9 | 9 | 26 | -17 | 9 | B B B B T B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 4 | 22 | -18 | 5 | B B B B B T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: