Đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur (W) vs Eibar (W), 17h00 ngày 09/6
Kết quả UD Granadilla Tenerife Sur (W) vs Eibar (W)
Đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur (W) vs Eibar (W)
Phong độ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây
Phong độ Eibar Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: UD Granadilla Tenerife Sur (W) vs Eibar (W)
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur (W) vs Eibar (W) trước đây
-
08/10/2023Eibar (W)0 - 1UD Granadilla Tenerife Sur (W)0 - 1W
-
16/04/2022UD Granadilla Tenerife Sur (W)3 - 2Eibar (W)1 - 0W
-
12/12/2021Eibar (W)0 - 2UD Granadilla Tenerife Sur (W)0 - 1W
-
01/05/2021Eibar (W)2 - 1UD Granadilla Tenerife Sur (W)1 - 0L
-
14/02/2021UD Granadilla Tenerife Sur (W)2 - 1Eibar (W)1 - 1W
-
24/08/2023Eibar (W)0 - 0UD Granadilla Tenerife Sur (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur (W) vs Eibar (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur (W) vs Eibar (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur (W) vs Eibar (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 5 | 4 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur (W) vs Eibar (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Granadilla Tenerife Sur (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
UD Granadilla Tenerife Sur (W) (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UD Granadilla Tenerife Sur (W) thắng
Bại: là số trận UD Granadilla Tenerife Sur (W) thua
Thắng: là số trận UD Granadilla Tenerife Sur (W) thắng
Bại: là số trận UD Granadilla Tenerife Sur (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UD Granadilla Tenerife Sur (W) và Eibar (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 28 | 27 | 1 | 0 | 129 | 9 | 120 | 82 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 28 | 22 | 1 | 5 | 69 | 32 | 37 | 67 | T T T T B T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 28 | 17 | 6 | 5 | 51 | 21 | 30 | 57 | B T T T T T |
4 | Levante UD (W) | 28 | 15 | 9 | 4 | 53 | 28 | 25 | 54 | H B T T H T |
5 | Madrid CFF (W) | 28 | 15 | 5 | 8 | 59 | 48 | 11 | 50 | H T B B T H |
6 | Athletic Club Bibao (W) | 28 | 16 | 2 | 10 | 36 | 35 | 1 | 50 | T B T T B T |
7 | Sevilla FC (W) | 28 | 13 | 4 | 11 | 51 | 53 | -2 | 43 | B T B H T B |
8 | Real Sociedad (W) | 28 | 8 | 8 | 12 | 35 | 51 | -16 | 32 | H B B B T B |
9 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 28 | 8 | 7 | 13 | 34 | 46 | -12 | 31 | H B T B B B |
10 | Eibar (W) | 28 | 8 | 6 | 14 | 21 | 45 | -24 | 30 | T T B T H B |
11 | Colegio Aleman Valencia (W) | 28 | 8 | 5 | 15 | 35 | 58 | -23 | 29 | H T B B B T |
12 | Real Betis (W) | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 64 | -35 | 27 | T B T H T H |
13 | Levante Las Planas (W) | 28 | 5 | 9 | 14 | 33 | 56 | -23 | 24 | B B B T H B |
14 | Granada CF(W) | 28 | 7 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 24 | B T T B B B |
15 | Villarreal (W) | 28 | 5 | 7 | 16 | 24 | 51 | -27 | 22 | B B B B H B |
16 | Sporting De Huelva (W) | 28 | 2 | 3 | 23 | 19 | 57 | -38 | 9 | H B B B B T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: