Đối đầu Eldense vs SD Huesca, 03h00 ngày 04/11
Kết quả Eldense vs SD Huesca
Đối đầu Eldense vs SD Huesca
Phong độ Eldense gần đây
Phong độ SD Huesca gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Eldense vs SD Huesca
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eldense vs SD Huesca trước đây
-
10/02/2024Eldense0 - 0SD Huesca0 - 0D
-
07/10/2023SD Huesca0 - 1Eldense0 - 0W
-
08/04/2007SD Huesca0 - 0Eldense0 - 0D
-
12/11/2006Eldense0 - 2SD Huesca0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Eldense vs SD Huesca
- Thống kê lịch sử đối đầu Eldense vs SD Huesca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eldense vs SD Huesca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eldense vs SD Huesca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eldense (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Eldense (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eldense thắng
Bại: là số trận Eldense thua
Thắng: là số trận Eldense thắng
Bại: là số trận Eldense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eldense và SD Huesca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 13 | 9 | 3 | 1 | 21 | 11 | 10 | 30 | T T T T T H |
2 | Sporting Gijon | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 22 | T T B T H T |
3 | Real Zaragoza | 13 | 7 | 1 | 5 | 23 | 16 | 7 | 22 | B T B T B T |
4 | Elche | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | B H T H T T |
5 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 21 | T H B B T T |
6 | Mirandes | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 21 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 18 | 3 | 19 | T T T T B B |
8 | Castellon | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | T T B T B T |
9 | Real Oviedo | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | T H T H T B |
10 | SD Huesca | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 18 | B T H H B H |
11 | Eibar | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 18 | B T B T B B |
12 | Malaga | 12 | 3 | 8 | 1 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H H H H T |
13 | Almeria | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 22 | -1 | 16 | B T B T T H |
14 | Albacete | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 22 | -2 | 16 | H H T B H H |
15 | Cordoba | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | T H B T B T |
16 | Burgos CF | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 15 | H B B B H B |
17 | Deportivo La Coruna | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H H B B T |
18 | Cadiz | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 13 | B H B B T B |
19 | Eldense | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | T B B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T T H H H |
21 | Tenerife | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 18 | -8 | 7 | B T B B H H |
22 | FC Cartagena | 13 | 2 | 1 | 10 | 10 | 24 | -14 | 7 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: