Đối đầu Granada CF vs FC Cartagena, 01h00 ngày 18/12
Kết quả Granada CF vs FC Cartagena
Nhận định, Soi kèo Granada vs Cartagena, 1h ngày 18/12
Đối đầu Granada CF vs FC Cartagena
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ FC Cartagena gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Granada CF vs FC Cartagena
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CF vs FC Cartagena trước đây
-
08/01/2023Granada CF1 - 0FC Cartagena0 - 0W
-
31/10/2022FC Cartagena0 - 0Granada CF0 - 0D
-
02/04/2011Granada CF2 - 1FC Cartagena2 - 0W
-
07/11/2010FC Cartagena2 - 1Granada CF2 - 1L
-
07/08/2018FC Cartagena3 - 2Granada CF1 - 0L
-
03/02/2008FC Cartagena1 - 1Granada CF0 - 0D
-
17/09/2007Granada CF0 - 0FC Cartagena0 - 0D
-
28/01/2007FC Cartagena1 - 0Granada CF0 - 0L
-
04/09/2006Granada CF1 - 1FC Cartagena0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Granada CF vs FC Cartagena
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs FC Cartagena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs FC Cartagena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 4 | 2 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs FC Cartagena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CF (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Granada CF (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CF thắng
Bại: là số trận Granada CF thua
Thắng: là số trận Granada CF thắng
Bại: là số trận Granada CF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CF và FC Cartagena trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 19 | 11 | 4 | 4 | 25 | 17 | 8 | 37 | T T H B B B |
2 | Almeria | 19 | 10 | 5 | 4 | 35 | 27 | 8 | 35 | T T T T H T |
3 | Mirandes | 19 | 10 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 34 | H T T T T B |
4 | Real Oviedo | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 24 | 4 | 32 | H T B B T T |
5 | Elche | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 15 | 8 | 30 | B H T H T H |
6 | Levante | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 22 | 7 | 30 | H H T T B H |
7 | Granada CF | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 25 | 5 | 29 | T T H B T B |
8 | Sporting Gijon | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 29 | T B H T B B |
9 | SD Huesca | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 29 | B B H T T T |
10 | Castellon | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H H T H T |
11 | Eibar | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 27 | B T B T B T |
12 | Real Zaragoza | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 23 | 5 | 26 | H H H B H B |
13 | Malaga | 19 | 4 | 12 | 3 | 15 | 18 | -3 | 24 | H H B B H H |
14 | Albacete | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 24 | H B T T H B |
15 | Burgos CF | 19 | 6 | 4 | 9 | 16 | 24 | -8 | 22 | B B T B T H |
16 | Deportivo La Coruna | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 21 | T T B H T H |
17 | Cadiz | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 28 | -6 | 21 | H T H B B T |
18 | Cordoba | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 21 | B H B B T H |
19 | Eldense | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 20 | T T B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 23 | -10 | 18 | B H H H B T |
21 | FC Cartagena | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 32 | -18 | 13 | B T B B T B |
22 | Tenerife | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 27 | -13 | 11 | H T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: