Đối đầu Sporting Gijon vs FC Cartagena, 21h15 ngày 13/4
Kết quả Sporting Gijon vs FC Cartagena
Đối đầu Sporting Gijon vs FC Cartagena
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ FC Cartagena gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Sporting Gijon vs FC Cartagena
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs FC Cartagena trước đây
-
02/12/2023FC Cartagena1 - 0Sporting Gijon0 - 0L
-
22/04/2023FC Cartagena2 - 1Sporting Gijon2 - 1L
-
11/12/2022Sporting Gijon0 - 0FC Cartagena0 - 0D
-
27/03/2022Sporting Gijon4 - 1FC Cartagena1 - 1W
-
20/10/2021FC Cartagena1 - 0Sporting Gijon0 - 0L
-
31/01/2021Sporting Gijon0 - 0FC Cartagena0 - 0D
-
20/09/2020FC Cartagena0 - 1Sporting Gijon0 - 0W
-
24/07/2022FC Cartagena0 - 3Sporting Gijon0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Gijon vs FC Cartagena
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs FC Cartagena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs FC Cartagena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Gijon vs FC Cartagena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Gijon (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Sporting Gijon (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Gijon thắng
Bại: là số trận Sporting Gijon thua
Thắng: là số trận Sporting Gijon thắng
Bại: là số trận Sporting Gijon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Gijon và FC Cartagena trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 34 | 17 | 10 | 7 | 47 | 21 | 26 | 61 | B T T T H H |
2 | RCD Espanyol | 34 | 15 | 12 | 7 | 51 | 36 | 15 | 57 | H H T H H T |
3 | Eibar | 34 | 16 | 7 | 11 | 55 | 40 | 15 | 55 | T B T B T B |
4 | Real Valladolid | 34 | 16 | 7 | 11 | 40 | 31 | 9 | 55 | B T B T H T |
5 | Real Oviedo | 34 | 14 | 12 | 8 | 44 | 29 | 15 | 54 | T T H B T T |
6 | Racing Santander | 34 | 15 | 8 | 11 | 54 | 48 | 6 | 53 | H T H T T B |
7 | Elche | 34 | 15 | 8 | 11 | 35 | 31 | 4 | 53 | T T T B B B |
8 | Sporting Gijon | 34 | 14 | 10 | 10 | 41 | 33 | 8 | 52 | T B T B B T |
9 | Levante | 34 | 12 | 15 | 7 | 41 | 38 | 3 | 51 | T H H T H T |
10 | Racing de Ferrol | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 51 | H B T H T B |
11 | Burgos CF | 34 | 14 | 8 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T T H B H B |
12 | Tenerife | 34 | 12 | 9 | 13 | 32 | 35 | -3 | 45 | T B H H B T |
13 | SD Huesca | 34 | 9 | 15 | 10 | 29 | 23 | 6 | 42 | H T H T H H |
14 | Eldense | 34 | 10 | 12 | 12 | 41 | 49 | -8 | 42 | T B H B B B |
15 | Real Zaragoza | 34 | 10 | 11 | 13 | 32 | 32 | 0 | 41 | B B B H T B |
16 | FC Cartagena | 34 | 10 | 9 | 15 | 31 | 44 | -13 | 39 | B T H T H B |
17 | Mirandes | 34 | 9 | 10 | 15 | 38 | 48 | -10 | 37 | B T B H B B |
18 | AD Alcorcon | 34 | 9 | 10 | 15 | 26 | 44 | -18 | 37 | B H B T H T |
19 | Andorra FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 27 | 40 | -13 | 35 | B H B B T T |
20 | SD Amorebieta | 34 | 8 | 10 | 16 | 30 | 41 | -11 | 34 | T B T T H T |
21 | Albacete | 34 | 7 | 12 | 15 | 39 | 50 | -11 | 33 | B B B H H B |
22 | Villarreal B | 34 | 8 | 9 | 17 | 32 | 51 | -19 | 33 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: