Đối đầu Real Union Irun vs Fuenlabrada, 00h00 ngày 19/5
Kết quả Real Union Irun vs Fuenlabrada
Đối đầu Real Union Irun vs Fuenlabrada
Phong độ Real Union Irun gần đây
Phong độ Fuenlabrada gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Real Union Irun vs Fuenlabrada
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Union Irun vs Fuenlabrada trước đây
-
14/01/2024Fuenlabrada0 - 0Real Union Irun0 - 0D
-
26/02/2017Real Union Irun1 - 0Fuenlabrada0 - 0W
-
09/10/2016Fuenlabrada1 - 0Real Union Irun1 - 0L
-
10/04/2016Fuenlabrada2 - 2Real Union Irun1 - 2D
-
21/11/2015Real Union Irun2 - 1Fuenlabrada1 - 0W
-
01/03/2015Fuenlabrada1 - 0Real Union Irun0 - 0L
-
12/10/2014Real Union Irun1 - 2Fuenlabrada1 - 2L
-
04/05/2014Real Union Irun2 - 0Fuenlabrada0 - 0W
-
15/12/2013Fuenlabrada0 - 1Real Union Irun0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Real Union Irun vs Fuenlabrada
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Union Irun vs Fuenlabrada: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Union Irun vs Fuenlabrada: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Union Irun vs Fuenlabrada: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Union Irun (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Real Union Irun (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Union Irun thắng
Bại: là số trận Real Union Irun thua
Thắng: là số trận Real Union Irun thắng
Bại: là số trận Real Union Irun thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Union Irun và Fuenlabrada trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 36 | 26 | 3 | 7 | 73 | 37 | 36 | 81 | T T T T T B |
2 | Cordoba | 36 | 22 | 7 | 7 | 64 | 31 | 33 | 73 | T B T T B T |
3 | Ibiza Eivissa | 36 | 19 | 10 | 7 | 56 | 32 | 24 | 67 | T T B B H T |
4 | Malaga | 36 | 17 | 13 | 6 | 46 | 24 | 22 | 64 | H T H B H H |
5 | AD Ceuta | 36 | 16 | 11 | 9 | 49 | 37 | 12 | 59 | H T T B T B |
6 | Recreativo Huelva | 36 | 16 | 10 | 10 | 42 | 35 | 7 | 58 | H T B B T T |
7 | Real Murcia | 36 | 16 | 9 | 11 | 36 | 34 | 2 | 57 | T T H T B T |
8 | Antequera CF | 36 | 15 | 8 | 13 | 44 | 44 | 0 | 53 | T T T T B B |
9 | Atletico de Madrid B | 36 | 12 | 14 | 10 | 50 | 40 | 10 | 50 | T B T T H H |
10 | Real Madrid Castilla | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 41 | 1 | 48 | B B T T H T |
11 | CD Alcoyano | 36 | 13 | 9 | 14 | 37 | 37 | 0 | 48 | H T B B B T |
12 | Algeciras | 36 | 11 | 12 | 13 | 38 | 41 | -3 | 45 | B B B B T B |
13 | CF Intercity | 36 | 12 | 9 | 15 | 37 | 47 | -10 | 45 | B H B T B B |
14 | Merida AD | 36 | 11 | 10 | 15 | 33 | 42 | -9 | 43 | T T B H H T |
15 | Atletico Sanluqueno | 36 | 10 | 12 | 14 | 33 | 40 | -7 | 42 | B B T H T B |
16 | C.D. San Fernando Isleno | 36 | 9 | 9 | 18 | 33 | 47 | -14 | 36 | H H B B B H |
17 | CD Linares Deportivo | 36 | 9 | 9 | 18 | 31 | 49 | -18 | 36 | B B B T H B |
18 | UD Melilla | 36 | 8 | 7 | 21 | 24 | 49 | -25 | 31 | B B T B T H |
19 | Baleares | 36 | 6 | 8 | 22 | 21 | 56 | -35 | 26 | H B B B B T |
20 | Granada CF B | 36 | 6 | 6 | 24 | 27 | 53 | -26 | 24 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: