Đối đầu Getafe B vs Real Madrid C, 17h30 ngày 26/1
Kết quả Getafe B vs Real Madrid C
Đối đầu Getafe B vs Real Madrid C
Phong độ Getafe B gần đây
Phong độ Real Madrid C gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Getafe B vs Real Madrid C
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Getafe B vs Real Madrid C trước đây
-
14/09/2024Real Madrid C0 - 0Getafe B0 - 0D
-
19/01/2014Getafe B2 - 1Real Madrid C1 - 1W
-
08/09/2013Real Madrid C0 - 2Getafe B0 - 0W
-
03/03/2013Real Madrid C1 - 2Getafe B1 - 0W
-
14/10/2012Getafe B0 - 0Real Madrid C0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Getafe B vs Real Madrid C
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe B vs Real Madrid C: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe B vs Real Madrid C: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe B vs Real Madrid C: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Getafe B (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Getafe B (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Getafe B thắng
Bại: là số trận Getafe B thua
Thắng: là số trận Getafe B thắng
Bại: là số trận Getafe B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Getafe B và Real Madrid C trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pontevedra | 19 | 13 | 4 | 2 | 29 | 12 | 17 | 43 | T T T T H T |
2 | Numancia | 19 | 11 | 7 | 1 | 30 | 13 | 17 | 40 | H H T T H T |
3 | Real Avila CF | 19 | 10 | 3 | 6 | 19 | 14 | 5 | 33 | H B H B T T |
4 | Real Aviles | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | H H B B H T |
5 | CF Salmantino | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 27 | -1 | 30 | B T B H B T |
6 | Real Valladol B | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 18 | 6 | 29 | T B T H H H |
7 | Union Langreo | 20 | 7 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 28 | T T H T B H |
8 | Marino luanco | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 28 | T T T H B T |
9 | Deportivo La Coruna B | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 18 | 6 | 27 | B T B H B H |
10 | Racing B | 20 | 6 | 7 | 7 | 35 | 28 | 7 | 25 | H H H B B B |
11 | coruxo FC | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 21 | 2 | 25 | T H B H B T |
12 | Bergantinos CF | 20 | 6 | 6 | 8 | 32 | 31 | 1 | 24 | H T H B B B |
13 | Compostela | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | T B H B H B |
14 | CD Guijuelo | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | H H T T T B |
15 | U.M. Escobedo | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 29 | -15 | 20 | H B H T T H |
16 | UD Llanera | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 27 | -12 | 17 | B B B B T T |
17 | SD Laredo | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 33 | -19 | 15 | B B H T H T |
18 | Gimnastica Torrelavega | 19 | 3 | 5 | 11 | 19 | 29 | -10 | 14 | H T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: