Đối đầu UD Melilla vs Granada CF B, 18h00 ngày 17/3
Kết quả UD Melilla vs Granada CF B
Đối đầu UD Melilla vs Granada CF B
Phong độ UD Melilla gần đây
Phong độ Granada CF B gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: UD Melilla vs Granada CF B
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UD Melilla vs Granada CF B trước đây
-
04/01/2024Granada CF B0 - 1UD Melilla0 - 0W
-
06/02/2022Granada CF B1 - 0UD Melilla1 - 0L
-
19/09/2021UD Melilla1 - 3Granada CF B0 - 0L
-
17/02/2019UD Melilla1 - 1Granada CF B0 - 1D
-
30/09/2018Granada CF B5 - 1UD Melilla3 - 0L
-
13/05/2018Granada CF B0 - 2UD Melilla0 - 1W
-
17/12/2017UD Melilla1 - 0Granada CF B0 - 0W
-
12/02/2017Granada CF B1 - 1UD Melilla0 - 1D
-
25/09/2016UD Melilla1 - 1Granada CF B1 - 1D
-
07/08/2018Granada CF B2 - 0UD Melilla1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UD Melilla vs Granada CF B
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Melilla vs Granada CF B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Melilla vs Granada CF B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 2 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Melilla vs Granada CF B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Melilla (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
UD Melilla (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UD Melilla thắng
Bại: là số trận UD Melilla thua
Thắng: là số trận UD Melilla thắng
Bại: là số trận UD Melilla thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UD Melilla và Granada CF B trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 27 | 19 | 3 | 5 | 55 | 26 | 29 | 60 | H H B T T B |
2 | Ibiza Eivissa | 27 | 16 | 8 | 3 | 46 | 21 | 25 | 56 | T H B H B H |
3 | Cordoba | 27 | 16 | 6 | 5 | 50 | 23 | 27 | 54 | T T H T T T |
4 | Malaga | 27 | 15 | 7 | 5 | 40 | 19 | 21 | 52 | T B T T T H |
5 | Recreativo Huelva | 27 | 12 | 8 | 7 | 28 | 25 | 3 | 44 | T H B T B H |
6 | AD Ceuta | 27 | 10 | 10 | 7 | 31 | 28 | 3 | 40 | T H H B T T |
7 | Antequera CF | 27 | 11 | 6 | 10 | 33 | 33 | 0 | 39 | H B T T B H |
8 | Algeciras | 27 | 9 | 11 | 7 | 29 | 24 | 5 | 38 | H B T H H H |
9 | CF Intercity | 27 | 10 | 8 | 9 | 29 | 31 | -2 | 38 | B T T B B T |
10 | Real Murcia | 27 | 10 | 7 | 10 | 26 | 31 | -5 | 37 | T T B B T B |
11 | CD Alcoyano | 27 | 10 | 6 | 11 | 27 | 28 | -1 | 36 | H B T B H T |
12 | Real Madrid Castilla | 27 | 8 | 11 | 8 | 34 | 32 | 2 | 35 | B B B T T H |
13 | Atletico Sanluqueno | 27 | 8 | 10 | 9 | 29 | 27 | 2 | 34 | T H T H T H |
14 | Atletico de Madrid B | 27 | 7 | 12 | 8 | 39 | 36 | 3 | 33 | H B T H H H |
15 | Merida AD | 27 | 8 | 7 | 12 | 21 | 30 | -9 | 31 | H T T H T T |
16 | CD Linares Deportivo | 27 | 8 | 6 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B T T T B T |
17 | C.D. San Fernando Isleno | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
18 | Baleares | 27 | 5 | 6 | 16 | 15 | 45 | -30 | 21 | B T B B B B |
19 | UD Melilla | 27 | 5 | 4 | 18 | 13 | 38 | -25 | 19 | B T B B B B |
20 | Granada CF B | 27 | 2 | 6 | 19 | 14 | 42 | -28 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: