Đối đầu Barcelona Nữ vs Granada CFNữ, 23h30 ngày 28/9
Kết quả Barcelona Nữ vs Granada CFNữ
Đối đầu Barcelona Nữ vs Granada CFNữ
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
Phong độ Granada CFNữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Barcelona Nữ vs Granada CFNữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barcelona Nữ vs Granada CFNữ trước đây
-
05/05/2024Granada CF(W)1 - 4Barcelona (W)1 - 3W
-
21/10/2023Barcelona (W)6 - 1Granada CF(W)2 - 0W
-
26/01/2014Granada CF(W)0 - 3Barcelona (W)0 - 2W
-
22/09/2013Barcelona (W)10 - 0Granada CF(W)4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Barcelona Nữ vs Granada CFNữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona Nữ vs Granada CFNữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona Nữ vs Granada CFNữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona Nữ vs Granada CFNữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Barcelona Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barcelona Nữ thắng
Bại: là số trận Barcelona Nữ thua
Thắng: là số trận Barcelona Nữ thắng
Bại: là số trận Barcelona Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barcelona Nữ và Granada CFNữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 | T T T |
3 | Barcelona (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
4 | Levante Las Planas (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
5 | Eibar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
6 | Madrid CFF (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Athletic Club Bibao (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T T B |
8 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | B T H |
9 | Granada CF(W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
10 | Real Sociedad (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B B T |
11 | Sevilla FC (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B |
12 | Deportivo La Coruna W | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
13 | Real Betis (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | -5 | 1 | B B H |
14 | RCD Espanyol (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | H B B |
16 | Levante UD (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: