Đối đầu Granada CFNữ vs Levante Las Planas Nữ, 18h00 ngày 16/11
Kết quả Granada CFNữ vs Levante Las Planas Nữ
Đối đầu Granada CFNữ vs Levante Las Planas Nữ
Phong độ Granada CFNữ gần đây
Phong độ Levante Las Planas Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Granada CFNữ vs Levante Las Planas Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Levante Las Planas Nữ trước đây
-
09/03/2024Levante Las Planas (W)1 - 2Granada CF(W)0 - 1W
-
05/11/2023Granada CF(W)0 - 1Levante Las Planas (W)0 - 0L
-
04/05/2014Levante Las Planas (W)2 - 1Granada CF(W)1 - 1L
-
05/01/2014Granada CF(W)5 - 1Levante Las Planas (W)3 - 0W
-
18/10/2022Levante Las Planas (W)0 - 1Granada CF(W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Granada CFNữ vs Levante Las Planas Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Levante Las Planas Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Levante Las Planas Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Levante Las Planas Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CFNữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Granada CFNữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CFNữ và Levante Las Planas Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 43 | 5 | 38 | 27 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 22 | T T T H T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 20 | T T H T H B |
4 | Real Sociedad (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 16 | T T T B H T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H B T H B T |
6 | Levante Las Planas (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | B T T H B B |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | B T H H T H |
8 | Sevilla FC (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | T H B T B B |
9 | Madrid CFF (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 20 | -11 | 10 | B B B B H T |
10 | Granada CF(W) | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 19 | -9 | 9 | B B T B T B |
11 | RCD Espanyol (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 16 | -11 | 9 | H T B B H T |
12 | Eibar (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 8 | B B B H B H |
13 | Real Betis (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 17 | -11 | 8 | H B B T T B |
14 | Deportivo La Coruna W | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | H H B T H B |
15 | Levante UD (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B T H H B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 14 | -11 | 2 | B B B B B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: