Đối đầu Granada CF(W) vs Madrid CFF (W), 20h00 ngày 31/3
Kết quả Granada CF(W) vs Madrid CFF (W)
Đối đầu Granada CF(W) vs Madrid CFF (W)
Phong độ Granada CFNữ gần đây
Phong độ Madrid CFF Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Granada CF(W) vs Madrid CFF (W)
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CF(W) vs Madrid CFF (W) trước đây
-
08/10/2023Madrid CFF (W)1 - 0Granada CF(W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Granada CF(W) vs Madrid CFF (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF(W) vs Madrid CFF (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF(W) vs Madrid CFF (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF(W) vs Madrid CFF (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CF(W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Granada CF(W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CF(W) thắng
Bại: là số trận Granada CF(W) thua
Thắng: là số trận Granada CF(W) thắng
Bại: là số trận Granada CF(W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CF(W) và Madrid CFF (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 21 | 20 | 1 | 0 | 92 | 5 | 87 | 61 | T H T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 21 | 16 | 1 | 4 | 51 | 25 | 26 | 49 | T H T T T B |
3 | Levante UD (W) | 21 | 12 | 7 | 2 | 40 | 12 | 28 | 43 | T H H B H T |
4 | Madrid CFF (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 49 | 32 | 17 | 42 | H H T B T T |
5 | Atletico de Madrid (W) | 21 | 11 | 6 | 4 | 36 | 16 | 20 | 39 | H H B T T H |
6 | Sevilla FC (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 42 | 2 | 36 | B H B T B T |
7 | Athletic Club Bibao (W) | 21 | 11 | 2 | 8 | 23 | 24 | -1 | 35 | B T T T T T |
8 | Real Sociedad (W) | 22 | 7 | 7 | 8 | 29 | 39 | -10 | 28 | H H B H B B |
9 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 35 | -8 | 24 | H B B H B T |
10 | Colegio Aleman Valencia (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 46 | -19 | 22 | B B T H B T |
11 | Villarreal (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 36 | -17 | 21 | T T H H B H |
12 | Levante Las Planas (W) | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 39 | -15 | 20 | H H B B B H |
13 | Eibar (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 14 | 38 | -24 | 20 | H H T B H H |
14 | Real Betis (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 54 | -35 | 16 | B B H H B H |
15 | Granada CF(W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 20 | 39 | -19 | 15 | T H H T B B |
16 | Sporting De Huelva (W) | 21 | 1 | 2 | 18 | 13 | 45 | -32 | 5 | B B B B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Degrade Team
Cập nhật: