Đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Granada CFNữ, 00h00 ngày 11/11
Kết quả RCD Espanyol Nữ vs Granada CFNữ
Đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Granada CFNữ
Phong độ RCD Espanyol Nữ gần đây
Phong độ Granada CFNữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: RCD Espanyol Nữ vs Granada CFNữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Granada CFNữ trước đây
-
23/04/2023RCD Espanyol (W)1 - 3Granada CF(W)1 - 1L
-
30/03/2014RCD Espanyol (W)2 - 2Granada CF(W)1 - 0D
-
01/12/2013Granada CF(W)2 - 2RCD Espanyol (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Granada CFNữ
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Granada CFNữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Granada CFNữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Granada CFNữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCD Espanyol Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
RCD Espanyol Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCD Espanyol Nữ thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol Nữ thua
Thắng: là số trận RCD Espanyol Nữ thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCD Espanyol Nữ và Granada CFNữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 8 | 8 | 0 | 0 | 40 | 5 | 35 | 24 | T T T T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 2 | 14 | 20 | T T T H T H |
3 | Real Madrid (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 2 | 15 | 19 | T T T T H T |
4 | Levante Las Planas (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B T T H B |
5 | Real Sociedad (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T T T B H |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | H B T H H T |
7 | Athletic Club Bibao (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | B H B T H B |
8 | Sevilla FC (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H B T B |
9 | Granada CF(W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 18 | -8 | 9 | T B B T B T |
10 | Real Betis (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 8 | H H B B T T |
11 | Eibar (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B B B H B |
12 | Madrid CFF (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 7 | B B B B B H |
13 | Deportivo La Coruna W | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | B H H B T H |
14 | RCD Espanyol (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 16 | -12 | 6 | H H T B B H |
15 | Levante UD (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B T H H B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 14 | -11 | 2 | B B B B B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: